Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

An khang

Thông dụng

Xem khang an

Xem thêm các từ khác

  • Mỏng tanh

    tính từ., very thin.
  • Ăn không

    Động từ: to live in idleness, to appropriate, to trick out of, ăn không ngồi rồi mấy cũng hết, in idleness...
  • Móng tay

    danh từ., finger-nail.
  • Mộng tinh

    nocturnal emission, wet dream.
  • Mồng tơi

    malabar nightshade., nghèo nhớt mồng tơi xem
  • Ấn kiếm

    danh từ, seal and sword
  • Mộng triệu

    omen seen in a dream.
  • Ăn làm

    Động từ: to work for one's living, ăn thật làm giả, to work perfunctorily, kẻ ăn người làm, the servants,...
  • Ấn loát

    Động từ: to print, cơ quan ấn loát, a printing office, thiết bị ấn loát, printing equipment, printing...
  • Mong ước

    eagerly wish for, eagerly long for.
  • Ấn loát phẩm

    danh từ, printed matter
  • Móng vuốt

    danh từ., claws.
  • Ăn lời

    Động từ: to obey, to take advice of, to go back upon one's word, ăn lời thầy giáo, to obey one's teacher
  • Ăn mặc

    Động từ: to dress, ăn mặc gọn gàng, to dress neatly, ăn chắc mặc bền, to eat stodgy food, to wear...
  • Ăn mặn

    Động từ, to eat meat
  • Moóc chê

    (quân đội) mortar.
  • Án mạng

    Danh từ: murder, đêm qua cuộc hỗn chiến giữa hai băng găngxtơ ấy đã dẫn đến án mạng, last...
  • Móp

    sunken., Đầu đã bạc má đã móp, to already have hoary hair ad sunken cheeks.
  • Ăn mảnh

    Động từ, to work stealthily for one s own profits
  • Ăn mày

    Động từ, Danh từ: beggar, to beg (for a living, for aid..), ăn mày đòi xôi gấc, beggars must not be choosers
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top