Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

An nam

Thông dụng

%%Vietnam was named An Nam under the Chinese and French dominations.

Xem thêm các từ khác

  • Ăn năn

    Động từ: to repent, to show repentance (remorse, penitence), to eat humble pie, kẻ sát nhân ấy không chút...
  • Ẩn nấp

    Động từ: to take cover, lợi dụng địa hình địa vật để ẩn nấp, to take advantage of the terrain...
  • Một cách

    in a... manner, in a... way.
  • Ẩn náu

    Động từ: to lurk, kẻ giết người ẩn náu trong khu rừng rậm rạp, the murder was lurking in the dense...
  • Một chạp

    the eleventh and the twelfth lunar months; the end of the year.
  • An nghỉ

    Động từ: to rest in peace and quiet, nơi an nghỉ cuối cùng, the last home, the last resting-place, người...
  • Ân nghĩa

    Danh từ: feeling of gratitude (for favour received..), mang nặng ân nghĩa trong lòng, to entertain a feeling...
  • Một chốc

    an instant., tôi đi một chốc về ngay, i shall be back in an instant.
  • Một chút

    a little; moment; instant; a taste., một chút nữa, a little more.
  • Ăn người

    Động từ, to gain advantage over others by one's wits, to get the better of others by one's wits
  • Mọt cơm

    useless outh, parasite.
  • Mọt dân

    extortioner (nói về qua ại thời trước).
  • Một dạo

    for a time, for some time., một dạo trông anh ấy đã khá, he looked better for a time.
  • Ăn nhập

    Động từ: to be relevant to, đề tài này chẳng ăn nhập gì với dự án của chúng tôi, this topic...
  • Ăn nhịp

    to be in tune, kèn trống ăn nhịp với nhau, the trumpets and the drums play in tune, kế hoạch năm năm này quả là ăn nhịp với công...
  • Mọt già

    veteran extortioner of a district chief.
  • Một hai

    one or two, a few., resolutely.
  • Ăn nói

    Động từ: to speak, to say, to express oneself, cách ăn nói, manner of speaking, ăn nói trước đám đông...
  • Một hơi

    at a stretch, at adraught.
  • Ăn ở

    Động từ: to be accommodated, to be housed, to conduct oneself, to behave, chỗ ăn ở nơi ăn chốn ở, accommodation,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top