Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

An toàn máy tính

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

computer security
Hiệp hội an toàn máy tính Quốc gia
NCSA (NationalComputer Security Association)
hình an toàn máy tính
computer security model
sự an toàn máy tính
COMPUSEC (Computersecurity)
sự cố an toàn máy tính
computer security incident
tính an toàn máy tính
COMPUSEC (Computersecurity)

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top