Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Anh ách

Thông dụng

Xem ách

Xem thêm các từ khác

  • Anh ánh

    gleaming, glimmerring
  • Anh chị

    ringleader, chieftain
  • Mua bán

    Động từ., to trade, to buy and sell.
  • Mưa bay

    spray-like rain.
  • Mua buôn

    buy whosale.
  • Mua chuộc

    Động từ., to bribe; to buy over.
  • Mưa dầm

    lasting rain.
  • Anh hùng ca

    Danh từ: epic, saga, lịch sử việt nam quả là một thiên anh hùng ca bất diệt, vietnamese history is...
  • Anh hùng chủ nghĩa

    characteristic of self-seeking heroism, adventurous, reckless
  • Mua đường

    go by a longer way than asual.
  • Múa giật

    (y học) chorea, st. vitus dance.
  • Mưa gió

    rain and wind, unfavourable weather., eventful, full of vicissitudes, full of ups and downs., không quản mưa gió vẫn đến thăm bạn ốm, to...
  • Anh linh

    danh từ, hallowed memory (of a deceased person)
  • Mua lẻ

    buy [by] retail.
  • Anh nuôi

    danh từ, male cook
  • Mùa màng

    danh từ. crop; harvest.
  • Mua mặt

    save (someone s) face, pay due consideration to (someone s) face., Ân cần chào hỏi khách của bạn mua mặt cho bạn, to greet with considerateness...
  • Múa may

    fuss about (ina ridiculous fashion)., múa may quay cuồng như múa máy ý mạnh hơn
  • Anh tài

    danh từ, luminary, outstanding talent
  • Anh thư

    danh từ, heroine
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top