Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Anh em

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Brothers, siblings
anh em chú bác
first cousins
gia đình đông anh em
a large family, a family with many siblings
tình anh em
brotherhood
sự kình địch giữa anh em ruột
sibling rivalry
Mates, comrades

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

siblings

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top