Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Anh hùng

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Hero
các anh hùng truyện thần thoại La
the heroes of the Roman mythology
anh hùng quân đội
an army hero
vị anh hùng dân tộc
a national hero
chủ nghĩa anh hùng cách mạng
revolutionary heroism
được nghênh tiếp như một anh hùng
to receive a hero's welcome
kẻ anh hùng rơm
a braggart, a fanfaron,a bravado

Tính từ

Heroic, hero-like
truyền thống anh hùng
A heroic tradition
cứu một người lâm nạn một hành động anh hùng
to save a person in danger is a heroic deed

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

hero
anh hùng rơm
hero, fake

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top