Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Anh thư

Thông dụng

Danh từ
Heroine

Xem thêm các từ khác

  • Múa mép

    waggle one tongue (for show)., khua môi múa mép xem
  • Múa mỏ

    (thông tục) như múa mép
  • Mưa móc

    (văn chương) boon., ban ơn mưa móc, to grant a boon.
  • Mưa nắng

    unfavourable weather conditions.
  • Mưa ngâu

    lasting rain in the seventh lunar month.
  • Ào ào

    Tính từ: impetuous, mưa ào ào như thác, the rain impetuously rumbled down like waterfalls
  • Ào ạt

    Tính từ: impetuous, vehement, tiến quân ào ạt, to stage an impetuous advance, gió thổi ào ạt, the wind...
  • Áo cánh

    short jacket
  • Phồn thịnh

    thriving., thriving
  • Phồn vinh

    prosperous., boom, booming, prosperity, nền kinh tế phồn vinh, a prosperous economy., phồn vinh có tính đầu cơ, speculative boom, phồn...
  • Múa rối

    puppetry, art of puppet-showing, marionnette-show, puppet-play%%mua roi nuoc (water puppetry) is common throughout the world. water puppetry was developed...
  • Mưa rươi

    late autumn local rain.
  • Áo dài

    Danh từ: ao dai, glowing tunic, dress, áo dài cứ tưởng là sang bởi không áo ngắn phải mang áo dài,...
  • Mua sắm

    Động từ., to go shopping.
  • Mua sỉ

    như mua buôn
  • Mua vát

    buy up (all goods); corner..
  • Mua việc

    bring upon oneself more trouble (by doing unnescessary extra work).
  • Áo khách

    danh từ, chinese-styled jacket
  • Múa võ

    Động từ., to shadow-box.
  • Mùa vụ

    farming season.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top