Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Antichlor

Hóa học & vật liệu

Nghĩa chuyên ngành

antichlor

Giải thích VN: Một sản phẩm trung tính không hypoclorit rau quy trình tẩy màu trong sản xuất giấy [[sợi.]]

Giải thích EN: Any product that neutralizes and removes hypochlorite or free chlorine after the bleaching process in the manufacture of textiles or paper.

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top