Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Aramit

Hóa học & vật liệu

Nghĩa chuyên ngành

aramid

Giải thích VN: Bất loại vật chất tổng hợp nào mạnh, bắt lửa chậm, bao gồm chuỗi dài các poliamit. Các poliamit thường xuyên được sử dụng để sản xuất dây cáp, dây thừng, các lại trang phục bảo hộ. do vậy, sợi phíp [[aramit.]]

Giải thích EN: Any of a class of strong, flame-retardant synthetic materials composed of long-chain polyamides, which are frequently used in the manufacturing of such products as cables, ropes, and protective clothing. Thus, aramid fibers.

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top