- Từ điển Việt - Anh
Atphan
|
Cơ khí & công trình
Nghĩa chuyên ngành
asphaltic
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
asphalt
- atphan Bermuda
- Bermuda asphalt
- atphan bột
- powdered asphalt
- atphan cặn dầu
- residual asphalt
- atphan cát
- sand-asphalt
- atphan cứng
- hard asphalt
- atphan dầu mỏ
- petroleum asphalt
- atphan giấy lợp mái
- roofing asphalt
- atphan hồ
- lake asphalt
- atphan khí luyện
- air blown asphalt
- atphan làm sạch bằng hơi
- steam-refined asphalt
- atphan lẫn khoáng chất
- mineral filled asphalt
- atphan lạnh
- cold asphalt
- atphan lỏng
- liquid asphalt
- atphan mềm
- fluxed asphalt
- atphan nén
- compressed asphalt
- atphan ngưng tụ
- condensed asphalt
- atphan nhân tạo
- artificial asphalt
- atphan nhũ tương hóa
- emulsified asphalt
- atphan pha loãng
- cut back asphalt
- atphan pha loãng bảo dưỡng nhanh
- rapid-curing cut back asphalt
- atphan phiến
- sheet asphalt
- atphan rải đường
- paving asphalt
- atphan sạch
- straight asphalt
- atphan thiên nhiên
- native asphalt
- atphan thiên nhiên
- natural asphalt
- atphan tinh khiết
- pure asphalt
- atphan tự nhiên
- rock asphalt
- atphan đá
- rock asphalt
- atphan đã ôxi hóa
- oxidized asphalt
- atphan đất
- land asphalt
- atphan đóng rắn nhanh
- rapid-curing asphalt
- bột atphan
- asphalt dust
- bột atphan
- asphalt powder
- cặn atphan
- asphalt residue
- chất chét khe bằng atphan
- asphalt filler
- chất trợ dung atphan
- asphalt flux
- công tác đổ atphan
- asphalt work
- dầu gốc atphan
- asphalt base oil
- dầu gốc atphan
- asphalt base petroleum
- dầu gốc atphan
- asphalt crude oil
- dầu mỏ atphan-parafin
- paraffin asphalt petroleum
- dầu pha atphan
- asphalt flux
- dầu thô nhiều atphan
- asphalt base oil
- dầu thô nhiều atphan
- asphalt base petroleum
- dầu thô nhiều atphan
- asphalt crude oil
- gạch lát atphan
- asphalt paving block
- hàm lượng atphan
- asphalt content
- hỗn hợp atphan nguội
- cold mix asphalt
- hỗn hợp dư atphan
- fat asphalt
- keo atphan
- asphalt jelly
- lớp atphan nền
- base asphalt
- lớp cuội atphan
- asphalt shingle
- lớp dưới bằng atphan
- asphalt base course
- lớp gắn bằng atphan
- asphalt binder course
- lớp lót atphan
- asphalt base course
- lớp lót bằng atphan đúc sẵn
- preformed asphalt joint filler
- lớp mặt bằng atphan
- asphalt surface course
- lớp phủ atphan dính
- asphalt tack coat
- lớp phủ gắn atphan
- asphalt sealing coat
- lớp phủ lót atphan
- asphalt prime coat
- lớp phủ màu atphan
- asphalt colour coat
- lượng chứa atphan
- asphalt content
- mặt lát bê tông atphan
- asphalt pavement
- mặt lát bê tông atphan rải nguội
- cold laid asphalt pavement
- mắt đường atphan
- rock asphalt pavement
- mattic atphan
- mastic asphalt
- máy rải atphan
- asphalt distributor
- máy trộn atphan
- asphalt plant
- ngói atphan
- asphalt tile
- nhựa atphan
- asphalt tar
- nhựa guđron atphan
- asphalt tar pitch
- nỉ tẩm atphan
- asphalt saturated felt
- phân xưởng lát bạc atphan
- asphalt paving plant
- phép xác định điểm mềm của atphan
- asphalt softening point test
- phủ atphan
- asphalt coating
- sơn atphan
- asphalt paint
- sự thấm rỉ atphan
- asphalt seepage
- tấm atphan
- asphalt slab
- tấm lát bằng atphan
- asphalt paving block
- tảng atphan
- asphalt cake
- trám atphan
- asphalt coating
- trầm tích atphan
- asphalt deposit
- vỉa atphan
- sheet asphalt
- vỉa atphan lẫn đất đá
- stone filled sheet asphalt
- vữa atphan
- asphalt grout
- đất atphan
- soil asphalt
- đáy atphan
- asphalt bottom
- độ đặc của atphan
- consistency of asphalt
Xem thêm các từ khác
-
Sự từ giảo
magnetostriction -
Nấu chảy (kim khí)
melt down -
Nấu chảy được
fusible, melting, nấu chảy được bằng nhiệt, heat fusible -
Nấu chảy lại
remelt -
Nấu chín
coction, decoct, mashed -
Nâu dạng phiến
paper coal, papyraceous lignite, slate-foliated lignite -
Nấu kép
clip hooks -
Nấu không hợp
misfit -
Nấu lại
remelt, reboil, remelt -
Nấu quá độ
superheat -
Nấu thành tinh thể
crystal boiling -
Nấu trong lò thổi
test -
Nâu vàng
tan -
Này
here., this., hey, bounce, bump, recoil, ở trên đời này, here (below)., cái áo này, this shirt. -
Atphan hồ
lake asphalt, lake pitch -
Sự từ hóa vuông góc
perpendicular magnetization -
Sự tự học của máy
machine learning -
Sự tụ hơi ẩm
sweating -
Sự tự khởi động
bootstrap, self starting -
Sự tự kích thích
autoexcitation, self-excitation
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.