Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Axetan

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

acetal

Xem thêm các từ khác

  • Axeton

    acetone, metyl axêtôn, methyl acetone, nhựa axeton, acetone resin, sự chiết axeton, acetone extraction, điisopropyliđen axeton, diisopropylidene...
  • Sự tuân thủ

    compliance, conformity
  • Sự tức thở

    suffocation
  • Sự tưới

    spaying, sprinkling, sparge, sự tưới ( nước ), street sprinkling
  • Sự tưới (nước)

    irrigation, spraying, street sprinkling, sự tưới nước dưới sâu, subterraneous irrigation, sự tưới nước nhờ thấm, infiltration irrigation,...
  • Sự tưới be bờ

    basin irrigation, catchwork irrigation, liman irrigation
  • Sự tưới bề mặt

    surface irrigation
  • Sự tưới khoanh vùng

    basin irrigation, catchwork irrigation, liman irrigation
  • Nền biểu đồ

    chart fills
  • Nén cách ly

    insulating substrate
  • Nền cát

    sand base course, sand filling, sand foundation
  • Nền cát chảy

    running sand foundation
  • Nén chặt

    tamp, tighten, compact, compaction, consolidation, impact, pack, tighten, đèn halogen-tungsten hạ áp nén chặt, compact low voltage tungsten halogen...
  • Axetyl hóa

    acetylation, acetylate
  • Axetylen

    acetylenic, acetylene, acetylene, máy sinh axetylen, acetylene generator, áp suất axetylen, acetylene pressure, bình axetylen, acetylene cylinder,...
  • Axit

    acid, acid, acidic, acidulous, acid, ắcqui axít, acid accumulator, ắcqui axit-chì, lead-acid accumulator, ắcqui axit-chì, lead-acid battery, axit...
  • Axit abietic

    abietic acid
  • Axit axetic

    acetic acid, axit axetic băng, glacial acetic acid
  • Axit axetic băng

    glacial acetic acid
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top