- Từ điển Việt - Anh
Bàn đệm chống ẩm
Điện tử & viễn thông
Nghĩa chuyên ngành
damping pad
Các từ tiếp theo
-
Bàn di chuột
mouse pad -
Bản lái tia ngang
horizontal deflection plate -
Dải phát (thanh) vô tuyến âm thanh chấp nhận được
permissible sound broadcasting bands -
Dải phát (thanh) vô tuyến âm thanh cho phép
permissible sound broadcasting bands -
Dải phát hiện tiếng động
noise detection band -
Dải phát sóng
broadcast band -
Đài phát thanh địa phương
local broadcasting station -
Mạng (chuyển mạch) gói của chính phủ
government packet network (gpn) -
Mạng (lưới) con
sub-network -
Thấu kính có ba bước
three-step lens
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The City
26 lượt xemA Workshop
1.840 lượt xemMap of the World
630 lượt xemThe Universe
148 lượt xemAt the Beach II
319 lượt xemThe Baby's Room
1.411 lượt xemThe Space Program
201 lượt xemThe Human Body
1.583 lượt xemAt the Beach I
1.817 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Chào các anh/chị ạ.Cho em hỏi trong "chùa xây theo kiến trúc hình chữ Đinh" thì "hình chữ Đinh" phải dịch như thế nào ạ?
-
0 · 14/05/22 07:41:36
-
0 · 17/05/22 05:26:28
-
-
Mình cần tìm các resume tiếng Anh của người Việt. Bạn nào có thể giúp mình được không ạ. Mình xin gửi chút phí để cảm ơn.Huy Quang đã thích điều này
-
Xin chào.Mọi người có thể giúp mình dịch nghĩa của từ legacy trong câu này được ko ạ ? Mình cảm ơn.The policies of the last ten years are responsible for the legacy of huge consumer debt.
-
Nhà cung cấp giao hàng thiếu cho chúng tôi, giúp mình dịch sao cho hay ạ?
-
Xin chào!Mọi người có thể giúp mình phân biệt unending và endless được không ạ ? Mình tra trên một số nguồn 2 từ này đồng nghĩa nhưng trong sách lại ghi 2 từ không thể thay thế cho nhau và không giải thích tại sao. Mình cảm ơn ạ.rungringlalen đã thích điều này