- Từ điển Việt - Anh
Bàn điều khiển chính
Toán & tin
Nghĩa chuyên ngành
master console
Các từ tiếp theo
-
Bản điều khiển giấy in
forms control table (fct) -
Bàn điều khiển hệ thống
system control panel -
Bàn điều khiển hoạt động
operating console, operator's console -
Bàn điều khiển môi trường (thiết bị)
ect (environment control table) -
Bản điều khiển mức
level control table (lct) -
Bàn điều khiển phân thời
time-sharing console -
Bàn điều khiển từ xa
remote console -
Bản đính chính
corrigendum -
Dải siêu tần
ultra-high frequency band -
Đại số (có phép) chia hữu tỷ
rational division algebra
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Describing the weather
209 lượt xemRestaurant Verbs
1.442 lượt xemThe Bedroom
330 lượt xemCars
1.987 lượt xemMusic, Dance, and Theater
167 lượt xemAir Travel
291 lượt xemPrepositions of Motion
199 lượt xemThe Space Program
212 lượt xemThe Kitchen
1.176 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 05/09/23 09:19:35
-
0 · 15/09/23 09:01:56
-
-
Hi Rừng, em có viết 1 bài về Đà Lạt trong cơn thất tình của mình, mời mọi người vào coi hình ạ: https://hubpages.com/travel/da-lat-the-ultimate-destination-for-heartbreak-recoveryhanhdang, Bear Yoopies đã thích điều này
-
"On TV, a daily drama that was trendy was airing in full swing." GG dịch là "bộ phim hàng ngày hợp thời" hơi khó hiểu, giúp em dịch câu này với ạ
-
"Close the window while I’m asking nicely."Ngữ cảnh: bạn nam mở cửa sổ cho nắng vào phòng mà bạn nữ đang ngủ, bị ánh nắng soi vào mặt bạn nữ nên khó chịu.Câu trên dịch như nào ạ. Em không biết phải dịch sao cho mượt
-
Chào rừng, em đang dịch một cái Giấy chứng nhận xuất xứ, trong đó có một đoạn là see notes overleaf, dịch ra tiếng việt là gì vậy ạ? em cảm ơn