- Từ điển Việt - Anh
Bàn điều khiển sản xuất
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
production console
Các từ tiếp theo
-
Bàn điều khiển sang âm
sound console -
Đại số
như đại số học algebraic., algebra, algebraic, algebraic (al), algebraic geometry, algebraically, biểu thức đại số, an algebraic expression.,... -
Đại số Boole
boolean algebra -
Màng bôi trơn
film, lubricating film -
Mạng bốn cực
four-terminal network, quadripole, two-terminal-pair network, mạng bốn cực bắt chéo, x quadripole, mạng bốn cực hoạt động, active quadripole -
Mạng bốn cực cầu T
bridged-t network -
Mạng bốn cực đối xứng
symmetrical two-port network -
Mạng bốn cực hình pi
pi network -
Máng bốn đường
four-way pallet -
Màng bọt
bubble film
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Construction
2.682 lượt xemFish and Reptiles
2.174 lượt xemThe Armed Forces
213 lượt xemHouses
2.219 lượt xemThe Baby's Room
1.414 lượt xemThe Family
1.419 lượt xemPlants and Trees
605 lượt xemCommon Prepared Foods
211 lượt xemOccupations II
1.506 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"