- Từ điển Việt - Anh
Bàn điều khiển từ xa
Toán & tin
Nghĩa chuyên ngành
remote console
Các từ tiếp theo
-
Bản đính chính
corrigendum -
Dải siêu tần
ultra-high frequency band -
Đại số (có phép) chia hữu tỷ
rational division algebra -
Đại số (có thể) tách được
separable algebra -
Đại số (có) lũy thừa kết hợp
power-associative algebra -
Đại số (đường) bao
enveloping algebra -
Đại số bản số
cardinal algebra -
Đại số Banach
banach algebra -
Đại số bao
enveloping algebra -
Đại số Bool (Bun)
boolean algebra
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Houses
2.219 lượt xemEnergy
1.659 lượt xemThe Family
1.419 lượt xemNeighborhood Parks
337 lượt xemThe Baby's Room
1.414 lượt xemThe Space Program
205 lượt xemBirds
359 lượt xemFish and Reptiles
2.174 lượt xemThe Baby's Room
1.414 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"