- Từ điển Việt - Anh
Bàn đo (đo lường)
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
plane table
Các từ tiếp theo
-
Bản đồ âm tạp
noise chart -
Bản đỡ bệ tì
bearing plate, bearing stab -
Máng cá bơi
fish ladder -
Thiết bị điêu áp
pressurization unit -
Thiết bị điều chỉnh khí
gas control unit -
Thiết bị điều chỉnh van xả
exhaust valve regulator -
Thiết bị điều hòa không khí
air conditioner unit, spray chamber -
Bản đồ đạc điền
cadastre map -
Bản đồ đi biển
chart, chart -
Máng cào lò
face conveyor
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Supermarket
1.163 lượt xemJewelry and Cosmetics
2.191 lượt xemFarming and Ranching
217 lượt xemConstruction
2.682 lượt xemEnergy
1.659 lượt xemSchool Verbs
297 lượt xemA Classroom
175 lượt xemA Science Lab
692 lượt xemInsects
166 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"