Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Bàn bạc

Mục lục

Thông dụng

Động từ

To discuss, to deliberate, to consult, to exchange views on
chúng ta nên bàn bạc kỹ xem phải hành động như thế nào
we should deliberate what action to take
cần phải bàn bạc với các đối tác trước khi hợp đồng
it is advisable to consult with one's partners before signing the contract
bàn bạc tập thể
to hold public discussions

Toán & tin

Nghĩa chuyên ngành

argue

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top