Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Bàn chân

Mục lục

Thông dụng

Danh từ
Foot

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

platform vibrator

Y học

Nghĩa chuyên ngành

foot
bàn chân gót vẹo vào
club-foot - talipes calcaneovalgus
bệnh loét mồm, bàn chân bàn tay
hand-foot-and mouth disesase
bệnh nấm bàn chân
fungus foot
tật xẻ bàn chân
cleft foot
pes

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top