- Từ điển Việt - Anh
Bàn lắc
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
percussive table
rocking table
shake table
shaking table
electrodynamic shaker
jarring table
jointing table
oscillating table
Các từ tiếp theo
-
Bán lại
resell, back in, backing, change hands (to...), second-hand, sell out -
Bàn làm việc
bureau, desk, working table -
Đai ốc tự hãm
jam nut, lock nut, self-locking nut -
Đai ốc tự khóa
safety nut, self-locking nut, stiff nut -
Đai ốc tựa
back nut -
Đai ốc van
valve nut -
Đai ốc vặn tay
hand nut -
Đai ốc vuông
nut, square, square nut, square nutx -
Đai ốc xiết
binding nut -
Đai ốc xiết đầu ống cán
wing nut to tip rolls
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Farming and Ranching
223 lượt xemFirefighting and Rescue
2.154 lượt xemIndividual Sports
1.754 lượt xemMath
2.111 lượt xemOutdoor Clothes
280 lượt xemSimple Animals
173 lượt xemA Workshop
1.847 lượt xemCrime and Punishment
308 lượt xemPrepositions of Description
147 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Chào mn, cho mình được hỏi mesopelagic layer nghĩa là gì trong tiếng Việt ạ? Theo mình có tìm hiểu thì được dịch là vùng biển khơi trung, nhưng nghe có vẻ không thuận lắm. Mình không tìm thấy từ này trên Rừng ạ. Xin cảm ơn mn!
-
0 · 29/09/23 06:55:12
-
-
Hi Rừng, em có viết 1 bài về Đà Lạt trong cơn thất tình của mình, mời mọi người vào coi hình ạ: https://hubpages.com/travel/da-lat-the-ultimate-destination-for-heartbreak-recoveryhanhdang, Bear Yoopies đã thích điều này
-
"On TV, a daily drama that was trendy was airing in full swing." GG dịch là "bộ phim hàng ngày hợp thời" hơi khó hiểu, giúp em dịch câu này với ạ
-
"Close the window while I’m asking nicely."Ngữ cảnh: bạn nam mở cửa sổ cho nắng vào phòng mà bạn nữ đang ngủ, bị ánh nắng soi vào mặt bạn nữ nên khó chịu.Câu trên dịch như nào ạ. Em không biết phải dịch sao cho mượt