Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Bàn lọc

Mục lục

Điện tử & viễn thông

Nghĩa chuyên ngành

filter bank

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

filter board
filter plate
plate filter

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

filter leaves
filter sheet

Xem thêm các từ khác

  • Ma

    Danh từ.: funeral., Danh từ.: ghost; devil; spirit., bucca, ghost, milliampere,...
  • Mã âm thanh

    sound code
  • Mã an toàn

    safety code
  • Bàn mang cưa

    saw carriage
  • Dầm không đối xứng

    unsymmetrical beam
  • Dầm kiểu giàn

    trussed beam, lattice beam
  • Đầm lăn

    compaction by rolling, roll compaction, rollers
  • Đầm lầy

    danh từ, bog, callow, fen, fenny, marsh, marshy, mire, moor, morass, moss, mudflats, paludal, plash, plash plant, quag, quagmire, slough, swamp, swamped,...
  • Mạ bạc

    tính từ., plate with silver, silver-plate, silver-plating, silvery, silverplated.
  • Mạ bạch kim

    platinize
  • Mã băm

    hash code
  • Mã băng

    tape code, mã băng giấy, paper-tape code, mã băng đục lỗ, perforated tape code, mã băng đục lỗ, punch tape code, mã băng đục lỗ,...
  • Mã băng đục lỗ

    perforated tape code, punch tape code, punched-tape code, punch-tape code
  • Mã báo cáo tín hiệu

    signal reporting code
  • Bản mặt

    face slab, faceplate, facing slab, giải thích vn : bản kim loại mỏng dùng để gắn vào trục của máy [[tiện.]]giải thích en : a...
  • Bàn xoay

    rotor plate, revolving table, rotary table, rotating table, spiner, turnplate, turntable, dumb-waiter, máy có bàn xoay, rotary table machine, máy phay...
  • Bàn xoay (thợ gốm)

    potter's wheel
  • Bàn xoay đạp chân

    kick wheel, giải thích vn : bàn xoay của thợ gốm hay trên bất kì loại máy móc nào khác,vận hành bằng cách sử dụng một bàn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top