Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Bàn thợ mộc

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

bench
carpenter's bench
joiner's bench

Xem thêm các từ khác

  • Bàn thổi

    blow table
  • Bản thống kê

    specification, statistic statement, return, statistic
  • Dàn con

    sub1attice, sublattice, substructure
  • Dãn dân

    decentralization, creeping, gradual, gradually
  • Đạn đạo

    danh từ, ballastic, ball-bearing race, ballistic, trajectory
  • Đạn đạo học

    ballastics, ballistic
  • Mã quay số

    dialing code, dialling code
  • Mã quét

    scan code
  • Mã quốc gia

    national code, country code, mã quốc gia cho thông tin di động, mobile country code (mcc), mã quốc gia của số liệu, data country code (dcc),...
  • Mã riêng

    absolute code, native code, own code, private code (pc), specific code
  • Mã sai

    illegal code, false code
  • Then dẫn (hướng)

    feather key, guide key, key-and-slot, sliding key
  • Then ngang

    cross key, key on flat, transverse key
  • Then trượt

    dive key, draw key, feather, sliding bolt, sliding key, slot-and-key, then và then trượt, key and feather
  • Then vát có đầu

    gib (gib-headed key), gib-head key, nose key
  • Bàn thử

    test bench, test desk, testing bench, testing panel, testmarket
  • Bàn thử dao động

    shake-table test, giải thích vn : một quy trình dùng để thử cho một vật nhất định bằng cách ép nó vào các chuyển động...
  • Bàn thử máy

    testing stand, bench, testing, stand, testing, test desk, testing bench
  • Bàn thử nghiệm

    proving stand, test bed, test bench, test rig, test stand, testing bench
  • Bản thuyết minh

    data sheet, log, specification
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top