Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Bày vẽ

Mục lục

Thông dụng

Động từ

To contrive (unnecessary things), to conceive (impractical things), to go to unnecessary lengths
bày vẽ ra cho thêm việc
to add to the work by contriving unnecessary jobs
bày vẽ thật lắm trò
to conceive all kinds of things to do
To show
bày vẽ cách làm ăn
to show how to do something, to show how to earn a living

Xem thêm các từ khác

  • Nghiêng nghiêng

    xem nghiêng (láy).
  • Nghiêng ngửa

    fluctuating, vacillating, undecided., full of hardships., cuộc đời nghiêng ngửa, .aa life full of hardships.
  • Nghiệp

    trade, profession., karma., nghiệp nông, the farming profession.
  • Nghiệp báo

    retribution by karma; karma.
  • Nghiệp dĩ

    (từ cũ) originally so.
  • Nghiệp nhà

    work of one s fathers, family s traditional skill, knowleged, profession skill, professional qualification.
  • Giấy bản

    tissue paper (made from bark of a thymelacaceous plant)., rice paper, act of sale, bill of sale, contract for sale, conveyance, conveyance on sale, deed...
  • Nghiệt

    too severe, too strict., tính khí nghiệt lắm, to be too severe in disposition.
  • Bể ái

    danh từ, sea of passion, love
  • Nghiệt khê

    (ít dùng) như nhiêu khê
  • Bẻ bai

    Động từ, to find fault with, to carp at
  • Nghiệt ngãn

    như nghiệt
  • Bè bạn

    như bạn bè
  • Nghiệt ngõng

    như nghiệt
  • Bẽ bàng

    tính từ, feeling ashamed, feeling awkward
  • Nghìm

    thousand., cơ hội nghìn năm có một, a change in a millennium, a golden chamge.
  • Be be

    bleat (of a goat)
  • Nghìm dặm

    very far., vượt đường nghìm dặm, to cover a very long disrance
  • Nghìn nghịt

    xem nghịt (láy).
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top