Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Bám

Mục lục

Thông dụng

Động từ

To hang on to, to stick fast to
bám cành cây đu người lên
to hang on to a branch and swing oneself on it
đỉa bám chân
a leech sticks fast to a leg
rễ bám càng sâu thì cây càng vững
the deeper a tree strikes its roots, the steadier it is
bụi bám đầy đầu anh ta
dust sticks all over his head
bám gót đồng chí liên lạc
to follow closely the messenger-guide
To sponge on
bọn ngụy quyền bám lấy đế quốc
the quisling regime sponged on imperialism
địa chủ sống bám vào nông dân
the landlords sponge on the peasants

Toán & tin

Nghĩa chuyên ngành

hashing

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

click
tack

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

adhere
cling
snap

Giải thích VN: dụ bám theo khung lưới (snap to grid).

stick

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

mince

Xem thêm các từ khác

  • Băm (giũa)

    recut
  • Bám chặt

    predisposition, adhere, adherent, bite, adhere
  • Bám dính

    additive, adhere, adherence, adhesion, adhesive, phụ gia bám dính, bonding additive, chất làm tăng bám dính, adhesion prompter, hệ số bám...
  • Súng bôi dầu mỡ

    grease gun, giải thích vn : một thiết bị bằng tay dùng để bơm mỡ vào gien nhờ vào áp [[suất.]]giải thích en : a hand-operated...
  • Súng điện tử

    electron gun
  • Súng đo tốc độ

    gun pendulum, giải thích vn : một thiết bị dùng để xác định tốc độ của một viên đạn bắn ra từ nòng súng và đo sự...
  • Súng hàn

    welding pistol, soldering gun, solder horn, giải thích vn : dụng cụ có dạng giống như cây súng dùng để phun nhiệt khi [[hàn.]]giải...
  • Ngoài hàng

    printing off line, super-quality, extreme term
  • Ngoại hấp

    adsorb, nước ngoại hấp, adsorb water
  • Ngoại hối

    foreign exchange, exchange, foreign exchange, foreign exchange (forex), thị trường ngoại hối, foreign exchange market, trung tâm ngoại hối,...
  • Ngoài hợp đồng

    out of agreement, ex bond
  • Ngoài khơi

    off-shore, off in the high seas., deep-sea, offing, offshore, afloat, ra đánh cá ngoài khơi, to go fishing off-shore., cảng cuối nổi ngoài...
  • Ngoại lai

    allochtonous, exotic, extraneous, extrinsic, foreign, xenogennous, foreign, nếp uốn ngoại lai, allochtonous fold, trầm tích ngoại lai, allochtonous...
  • Ngoại lệ

    exceptional, exception, exception, chỉ số ngoại lệ, exceptional index, nhóm ngoại lệ, exceptional group, phương ngoại lệ, exceptional...
  • Bấm giờ

    Động từ: to time, to tell days of good or bad omen, clock, clocking on, nhà máy bấm giờ để tính năng...
  • Bấm phím

    key in, keyboard, push, máy điện thoại bấm phím, push-button telephone
  • Bám rãnh

    track
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top