Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Bám dính

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

additive
phụ gia bám dính
bonding additive
adhere
adherence
adhesion
chất làm tăng bám dính
adhesion prompter
hệ số bám dính
adhesion coefficient
sự bám dính
adhesion (paint)
sự thử bám dính
adhesion test
thử độ bền bám dính
adhesion strength test
độ bám dính đặc biệt
specific adhesion
adhesive
sức bám dính
adhesive strength

Xem thêm các từ khác

  • Súng bôi dầu mỡ

    grease gun, giải thích vn : một thiết bị bằng tay dùng để bơm mỡ vào gien nhờ vào áp [[suất.]]giải thích en : a hand-operated...
  • Súng điện tử

    electron gun
  • Súng đo tốc độ

    gun pendulum, giải thích vn : một thiết bị dùng để xác định tốc độ của một viên đạn bắn ra từ nòng súng và đo sự...
  • Súng hàn

    welding pistol, soldering gun, solder horn, giải thích vn : dụng cụ có dạng giống như cây súng dùng để phun nhiệt khi [[hàn.]]giải...
  • Ngoài hàng

    printing off line, super-quality, extreme term
  • Ngoại hấp

    adsorb, nước ngoại hấp, adsorb water
  • Ngoại hối

    foreign exchange, exchange, foreign exchange, foreign exchange (forex), thị trường ngoại hối, foreign exchange market, trung tâm ngoại hối,...
  • Ngoài hợp đồng

    out of agreement, ex bond
  • Ngoài khơi

    off-shore, off in the high seas., deep-sea, offing, offshore, afloat, ra đánh cá ngoài khơi, to go fishing off-shore., cảng cuối nổi ngoài...
  • Ngoại lai

    allochtonous, exotic, extraneous, extrinsic, foreign, xenogennous, foreign, nếp uốn ngoại lai, allochtonous fold, trầm tích ngoại lai, allochtonous...
  • Ngoại lệ

    exceptional, exception, exception, chỉ số ngoại lệ, exceptional index, nhóm ngoại lệ, exceptional group, phương ngoại lệ, exceptional...
  • Bấm giờ

    Động từ: to time, to tell days of good or bad omen, clock, clocking on, nhà máy bấm giờ để tính năng...
  • Bấm phím

    key in, keyboard, push, máy điện thoại bấm phím, push-button telephone
  • Bám rãnh

    track
  • Bám sát quỹ đạo

    orbit tracking
  • Bẩm sinh

    Tính từ: innate, inborn, congenital, geneogenous, inborn, innate, tật bẩm sinh, an innate defect, thiên tài...
  • Băm thô (giũa)

    float-cut
  • Súng lửa

    gun burner, giải thích vn : một chiếc vòi hoặc một thiết bị tương tự phun ra một thứ chất lỏng vào lò [[nung.]]giải thích...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top