Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Bán chịu

Mục lục

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

charge sales
credit business
credit sale
giao dịch bán chịu
credit-sale transaction
hóa đơn bán chịu
credit-sale invoice
thỏa ước bán chịu
credit-sale agreement
deferred sale
sell on credit
time sales

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top