- Từ điển Việt - Anh
Bán diện
Mục lục |
Hóa học & vật liệu
Nghĩa chuyên ngành
hemihedral
hemihedrism
Các từ tiếp theo
-
Đại quy mô
large scale., on a large scale -
Máng bị bó thắt
cribbed chute -
Thiết bị địa cầu
geophysics equipment -
Thiết bị địa chấn
seismic instrument -
Dải sét
clay band -
Máng bọc xích
chain guard -
Thiết bị điện tách nước
electrical dehydrator -
Bản đồ (định hướng) theo điểm nổ
snot point location map -
Bản đồ cập bến
landing chart -
Bản đồ cấu tạo
structural map
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Occupations III
195 lượt xemPeople and relationships
193 lượt xemThe Dining room
2.204 lượt xemThe Universe
148 lượt xemFish and Reptiles
2.171 lượt xemAt the Beach I
1.817 lượt xemMammals II
314 lượt xemUnderwear and Sleepwear
268 lượt xemBirds
356 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Chào các anh/chị ạ.Cho em hỏi trong "chùa xây theo kiến trúc hình chữ Đinh" thì "hình chữ Đinh" phải dịch như thế nào ạ?
-
0 · 14/05/22 07:41:36
-
0 · 17/05/22 05:26:28
-
-
Mình cần tìm các resume tiếng Anh của người Việt. Bạn nào có thể giúp mình được không ạ. Mình xin gửi chút phí để cảm ơn.Huy Quang đã thích điều này
-
Xin chào.Mọi người có thể giúp mình dịch nghĩa của từ legacy trong câu này được ko ạ ? Mình cảm ơn.The policies of the last ten years are responsible for the legacy of huge consumer debt.
-
Nhà cung cấp giao hàng thiếu cho chúng tôi, giúp mình dịch sao cho hay ạ?
-
Xin chào!Mọi người có thể giúp mình phân biệt unending và endless được không ạ ? Mình tra trên một số nguồn 2 từ này đồng nghĩa nhưng trong sách lại ghi 2 từ không thể thay thế cho nhau và không giải thích tại sao. Mình cảm ơn ạ.rungringlalen đã thích điều này