Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Bán kính uốn

Mục lục

Cơ khí & công trình

Nghĩa chuyên ngành

bend radius

Giải thích VN: bán kính tương ứng với chỗ cong của phần uốn khi đo bề mặt bên trong của điểm [[uốn.]]

Giải thích EN: The radius that corresponds to the curve of a bent part, as measured at the interior surface of the bend.

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

bending radius
bán kính uốn cáp
cable bending radius
bán kính uốn tối thiểu
minimum bending radius

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top