Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Bán song công

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

half duplex
Các tham số điều chế bán song công trong thương lượng V34
Half Duplex Modulation Parameters in the V34 negotiation (MPH)
môđem bán song công
half-duplex modem
môđun truyền dẫn bán song công
Half-Duplex Transmission Module (X.25) (HDTM)
Thủ tục truy nhập tuyến bán song công (X.32)
Link Access Procedure half-duplex (X.32) (LAPV)
truyền bán song cong
half-duplex transmission
half duplex-HDX
Half-Duplex (HDX)

Giải thích VN: Một định ước truyền thông không đồng bộ, trong đó kênh truyền thông mỗi thời điểm chỉ thể truyền một tín hiệu. Hai trạm công tác sẽ luân phiên nhau phát tín [[hiệu.]]

Xem thêm các từ khác

  • Bản tam giác

    set square
  • Bàn tay

    Danh từ: hand, hand, main, manus, hand, nắm chặt trong lòng bàn tay, to grasp in the palm of one's hand, hắn...
  • Dầm tổ hợp

    built-up beam, built-up girder, combination beam, composite girder, compound girder, girder, beam and stringer
  • Dầm trang trí

    jesting beam
  • Thềm lục địa

    continental shelf, epicyclic gear, marine platform, shelf, submarine platform, sa khoáng thềm lục địa, continental shelf placer, gờ thềm lục...
  • Thềm sông

    fluvial terrace, river terrace, stream terrace
  • Bàn tay nắm lấy

    grabble hand
  • Bán thân

    Danh từ: bust; half-length, bán thân bất toại hemiplegia, semipermeable, inhere, inherent, intrinsic, proper,...
  • Bàn thắng

    carrier brake, direct sale
  • Bán thành phẩm

    danh từ, blank, blanking, half stuff, half-finished product, intermediate, intermediate product, semifinished product, semimanufactured material, semi-product,...
  • Bản thanh toán

    account, account statement, statement of account
  • Dàn bay hơi kiểu tấm

    evaporator panel, evaporator plate, plate-type evaporator
  • Dàn bay hơi ống xoắn

    direct expansion [cooling] coil, evaporating [evaporator] coil, refrigerant coil
  • Mã nhị phân

    binary code, coded-mark inversion, nonbinary code, cột mã nhị phân, binary code column, mã nhị phân phản xạ, reflected binary code, mã nhị...
  • Mã nhị phân tự nhiên

    natural binary code
  • Mã nhóm

    group address, group code, group id, sự ghi mã nhóm, group code recording (gcr)
  • Mạ nị ken

    nickel plating
  • Mạ niken

    nickel plating, nickel-clad, nickel-plated, muối ( để ) mạ niken, nickel-plating salt, tấm mạ niken, nickel plated sheet, tôn mạ niken, nickel...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top