Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Báng

Mục lục

Thông dụng

Danh từ
Ascites
Bamboo pipe
Butt, rifle stock

Động từ

To gore, to butt
giơ đầu chịu báng
To bell the cat

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

grip
làm sạch bằng phun cát
grip blasting
sự bám của băng chuyền
belt grip
rod
shank
band

Giải thích VN: Trong chức năng biểu báo ([[]] report) của một chương trình quản sở dữ liệu, đây một khu vực dành riêng cho một loại thông tin nào đó, dụ khu vực tiêu đề hoặc dữ liệu lấy từ các [[trường.]]

âm báo hiệu bên trên băng tần
Tone above Band (TAB)
băng (tần) dịch vụ
service band
băng (tần) dừng
stop band
băng (tần) đơn
single band
băng bít kín
band sealer
băng cao
high band
băng chuyền
band belt
băng chuyền
band conveyor
băng chuyển
band conveyor
băng chuyển tải
band conveyor
băng cưa
saw band
băng cửa kính
band glazing
bảng cưa đai
band saw table
băng gấp
kink band
băng giấy ghi âm
recording paper band
băng góc
corner band
băng hẹp
narrow band
băng hẹp
narrow band (NB)
băng hẹp nhô ra (trên-tường)
plat-band
băng kẹp
clip band
băng khuôn
matrix band
băng Ku
Ku band
băng L
L-band
băng lót
band pilework
băng mang tự
chara-band
băng MW
MW band
băng nâng
endless band elevator
băng nhãn
band label
băng phân chia
shard band
băng Q
Q band
băng quảng
broadcast band
băng rộng đầu vào đầu ra
Input Output Broad Band (IOBB)
Băng S hợp nhất
Unified S-Band (U-SB)
băng sợi phân lớp
lease band
băng sóng
wave band
băng sóng trung
medium-wave band
băng sóng trung
MW band
băng tải
band conveyor
băng tần (số)
frequency band
băng tần dấu vết
vestigial side band
băng tần hẹp
narrow band
băng tần không được cấp phép
Unlicensed Band (UB)
băng tần MF
MF band
băng tần nghiệp
Citizens Band (CB)
băng tần phát
transmission band
băng tần phát hình
television broadcast band
băng tần S
s-band
băng tần số trung bình
MF band
băng tần thoại
voice-band
băng tần tới hạn
critical band
băng tần UHF
ultra-high frequency band
băng tần X
X band
băng tần được gán
assigned frequency band
băng thông qua
pass band
băng thông tin điện tín
telegraph band width
băng thông truyền hình
television band width
băng tới hạn
critical band
băng trung tần
medium-frequency band
băng truyền (tần số)
transmission band
băng từ
band magnetic (BM)
băng x
x-band
băng đen
black band
băng đo
measuring band
báo nhận tái xác lập băng tần, tín hiệu tất cả các mạch rỗi
Reset - Band - Acknowledgement, all circuits idle signal (RBI)
biên cuối cùng của dải băng
end of band
biên giới của dải băng
band edge
bộ lọc băng bản
base-band filter
bộ lọc băng tần
band pass filter
bộ lọc băng thấp
band-pass filter-BPF
bộ lọc chọn dải băng
band selecting filter
bộ lọc dải băng hẹp
narrow-band filter
bộ lọc thải dải băng ngừng
band stop filter
bộ lọc thông băng
Band Pass Filter (BPF)
bộ lọc triệt bỏ băng tần
Band Elimination Filter (BEF)
Bộ phát đáp băng tần C
C-Band Transponder
Bộ xử tín hiệu băng Ku
Ku-Band Signal Processor (KUSP)
bức xạ ngoại dải băng
out-of-band radiation
chuẩn cứ chia sẻ dải băng
band sharing criteria
công suất ngoài dải băng
out-of-band power
cửa sổ băng
band window
dải băng con
sub-band
dải băng con analog
analog sub-band
dải băng con digital
digital sub-band
dải băng con tương tự
analog sub-band
dải băng, viền trang trí
band course
dải sóng, băng sóng
wave band
dạng băng
band-shaped
dịch vụ điện thoại di động tương tự băng hẹp (Motorola)
Narrow-band Analogue Mobile phone service (Motorola) (NAMPS)
giới hạn băng
band-limit
giới hạn của dải băng
band edge
giới hạn của độ rộng dải băng cần thiết
edges of the necessary band width
hệ băng gốc
base band system
Hệ thống tạo ảnh ra đa tích hợp băng C
C-Band Integrated Radar Imaging System (C-IRIS)
hệ thống thu nhập dữ liệu băng rộng
Wide-Band Data Collection System (WBDCS)
hệ thống truyền dẫn số liệu băng rộng
Wide Band Data Transmission system (WBDTS)
hệ thống truyền thông truy nhập nhân, băng tần không được cấp phép
Personal Access Communications System, Unlicensed Band (PAC-U)
hồng ngoại băng rộng
Broad Band Infra Red (BBIR)
khai thác băng chéo tự động
Automatic Cross Band Operation (ACBO)
khoảng hổng năng lượng liên băng
inter-band energy gap
Kính thiên văn X quang băng rộng
Broad-Band X-Ray Telescope (ASTROpackage) (BBXRT)
lần lượt theo băng tần
Band-by-Band (BB)
Liên đoàn băng tần nghiệp châu Âu
European Citizen's Band Federation (ECBF)
hóa băng con
Sub-Band Coding (SBC)
mạng truyền thông tích hợp bảng
integrated board band communication network
máy in băng
band printer
máy lọc băng tần
band stop filter
máy mài bóng bằng đai
abrasive band grinding machine
máy mài bóng bằng đai
band-grinding machine
máy mài kiểu băng tải
band sander
máy nâng kiểu băng
endless band elevator
máy nâng kiểu băng (chuyền)
band elevator
máy nâng kiểu băng chuyền
band elevator
máy nâng kiểu băng tận
endless band elevator
máy phân tách dải băng
band separation equipment
máy tin băng
band printer
máy đánh bóng bằng đai
band-polishing machine
mức ép lên băng
band pressure level
ngẫu cực băng rộng
broad band dipole
ngoài băng
Out of Band (OOB)
ngoài dải băng
out-of-band
nút đổi băng tần
band switch
phần phổ trong dải băng
in-band part of the spectrum
phổ ngoài dải băng phát xạ
out-of-band spectrum of an emission
rađa khẩu độ tổng hợp băng X
X-band Synthetic Aperture Radar (X-SAR)
sự bít kín bằng băng
band sealing
sự chuyển băng nhớ
memory band switching
sự chuyển đổi băng tần
band switch
sự dải điều băng hẹp
narrow-band demodulation
sự làm giảm bức xạ ngoài dải băng
roll-off characteristics of out-of band emission
sự mắt nối kiểu băng
band clutch
sự phân chia dải băng tần
frequency band sharing
sự phân tách dải băng
band separation
sự phân đoạn-dải băng
band-splitting
sự trải băng tần
band spreading
sự đứt băng
band breaking
tắm băng
band panel
tần số dải băng C
C-band frequency
thắng bằng vòng đai xiết lại
strap brake or band brake
theo kênh trong băng
In Band On Channel (IBOC)
Thiết bị băng S hợp nhất
Unified S-Band Equipment (USBE)
thuộc ngoài băng
out-of-band
tiếng ồn ngoài dải băng
out-of-band noise-OBN
tin báo "báo nhận tái xác lập băng tần"
Reset - Band - Acknowledgement Message (RBA)
tín hiệu băng tần được tái xác lập
Reset - Band Signal (RSB)
tín hiệu dải băng dịch vụ
service band signals
tín hiệu khởi động dải băng
reset band signal
tín hiệu lập lại dải băng
reset band signal
tín hiệu nằm trong băng (tần)
signal in band
tín hiệu tái lập dải băng
reset band signal
trao đổi tham số trong băng
In-band Parameter Exchange (IPE)
Truy nhập băng Ku đơn nhất
Ku-band Single Access (KSA)
tuần tự băng tần
Band SeQuential (BSQ)
vách kính băng
glazed band panel in wall
vật liệu bít dạng băng
band sealer
vệ tinh nhiều dải băng
multi-band satellite
vùng bằng không
zero band
Vùng chết, Băng tần chết
Dead Band (DB)
đi-ốt băng tần S
s-band diode
điểm giữa dải băng
mid-band point
điều chế thoại băng hẹp
Narrow band Voice Modulation (NBVM)
độ rộng băng
band spread
bandage
băng dính
adhesive bandage
băng kếp
crepe bandage
băng thạch cao
plaster bandage
băng tinh bột
starch bandage
băng treo (băng sắp xếp sao cho nâng đỡ được một bộ phận treo của thể)
suspensory bandage
băng xoắn
spiral bandage
bảng đàn hồi
elastic bandage
băng đầu
capellne bandage
dấu hiệu băng cuộn
bandage sign
bander
belt
băng (tải) đai
belt conveyor
băng cấp liệu
feed belt
băng chọn
sorting belt
băng chuyền
band belt
băng chuyền
belt conveyor
băng chuyền
conveyor-belt
băng chuyển
conveyor belt
băng chuyền bằng cao su
rubber belt conveyor
băng chuyền bằng cao su
rubber conveyor belt
băng chuyền da
leather belt
băng chuyền di động
portable belt conveyor
băng chuyển di động
portable belt conveyor
băng chuyền hoàn thiện
finishing belt
băng chuyền kết đông
freezing belt
băng chuyền nhận hàng
receiving conveyor belt
băng chuyền phân phát hành
baggage claim belt
băng chuyền tải
belt conveyor
băng chuyền than
coal belt
băng chuyển tiếp
transitional belt
băng chuyền tiếp liệu
belt feeder
băng chuyển tiếp liệu
feed belt
băng chuyền kính
leer belt
băng chuyền kính
lehr belt
băng lỗ
sifting belt
băng cưa
saw belt
băng dẫn động cốt cam
timing belt
băng gia nhiệt
heating belt
băng hoàn thiện
finishing belt
băng in
print belt
băng mài
abrasive belt
băng nâng
belt elevator
băng rây
sifting belt
băng sàng
sifting belt
băng sưởi
heating belt
băng tải
belt conveyor
băng tải
conveying belt
băng tải
conveyor belt
băng tải
conveyor belt lehr
băng tải
conveyor-belt
băng tải kiểu lưới
mesh-belt conveyor
băng tải rộng gờ chắn
edge-supported belt type moving walk
băng tải sấy
belt drier
băng tải sấy
belt dryer
băng tải đai
belt conveyor
băng truyền
belt conveyor
băng truyền nâng nhiều gàu
belt elevator
băng truyền đổ vật liệu
discharge conveyor belt
băng truyền động
transmission belt
băng tuyển
sorting belt
băng vải
fabric belt
băng vải dệt
woven fabric belt
băng vải nhám
belt standing
băng vận chuyển
conveyor belt
băng đai nghiêng
inclined belt conveyor
băng định thời
timing belt
bộ lọc băng chạy
traveling belt filter
bộ sấy dùng băng
belt drier
bộ sấy dùng băng
belt dryer
cái gạt mặt băng tải
conveyor-belt scraper
cân bằng đai
belt scales
chạc lái băng tải
belt fork
chuyền bằng dây trân
belt drive
curoa băng tải
conveying belt
curoa băng tải
conveyor belt
dấu băng chuyền
belt marks
dây băng tải
belt lace
dây curoa bằng cao su
rubber belt
dây đai cân bằng
stabilizer belt
hầm kết đông băng chuyền
belt-type freezing tunnel
hầm kết đông kiểu băng chuyền
belt-type freezing tunnel
hệ kết đông nhanh băng chuyền
belt freezing machine
hệ thống băng chuyền
belt conveyor system
liên kết bằng cuaroa
belt joint
kính dùng băng tải
conveyor belt skimmer
máy bốc xếp kiểu băng tải
gantry traveler with belt conveyor
máy in băng
belt printer
máy in băng
belt printer
máy kết đông băng chuyền xoắn
spiral-belt freezing machine
máy kết đông bằng chuyền xoắn
spiral-belt freezer (freezingmachine)
máy kết đông hai băng tải
double-belt freezer [freezing machine]
máy kết đông nhanh băng chuyền
belt freezer [froster]
máy kết đông nhanh băng chuyền
belt freezing machine
máy mài bằng đai
abrasive belt grinder
máy mài bằng đai
belt grinder
máy mài bằng đai
belt sander
máy mài bóng bằng đai
abrasive belt-grinding machine
máy mài bóng bằng đai
belt-grinding machine
máy nâng kiểu băng
belt elevator
máy nâng kiểu băng truyền
belt elevator
máy nạp liệu dạng băng
belt feeder
máy sấy kiểu băng tải
belt drier
máy sấy kiểu băng tải
belt dryer
máy đánh bóng bằng đai
belt sander
máy đánh bóng bằng đai
belt-polishing machine
máy đúc kiểu băng dải
belt-molding machine
nhánh chịu tải của băng truyền
carrying conveyor belt
nhánh dưới của băng truyền
bottom conveyor belt
sàn di động kiểu băng
belt pallet type moving walk
sự bám của băng chuyền
belt grip
sự cân bằng băng tải
belt balance
sự kéo bằng cuaroa
belt drive
sự khâu đai truyền bằng dây
belt wire stitching
sự mài bằng đai
belt grinding
sự truyền động (bằng) đai hình thang
wedge belt drive
sự đánh bóng bằng dải mềm
flexible belt polishing
thiết bị lọc băng di chuyển
traveling belt filter
thiết bị nâng kiểu băng chuyền
elevating belt conveyor
trạm kết đông băng chuyền xoắn
spiral-belt freezing plant
trạm kết đông bằng chuyền xoắn
spiral-belt freezing plant
trạm kết đông kiểu băng tải
belt freezing plant
truyền bằng dây trần
belt drive
truyền động bằng curoa
belt drive
truyền động bằng dây đai
belt gear
truyền động bằng đai
belt driving
truyền động bằng đai
power transmission by belt drive
vành đai băng tích
moraine belt
đới băng tích
moraine belt
blade
vật xúc cát mặt bằng
flat blade shovel
đào bằng thuổng hẹp dài
spade with narrow and long blade
fascia
fillet
glacial
axit axetic băng
glacial acetic acid
băng sông băng
glacial ice
băng tan
glacial burst
băng thủy
fluvio-glacial
băng tích
glacial depeter
băng tích
glacial deposit
băng tích
glacial drift
băng tích sông băng
glacial moraine
bào mòn sông băng
glacial erosion
bình nguyên băng
glacial plain
bồi tích sông băng
glacial alluvion
bồn sông băng
glacial basin
bùn băng
glacial mud
bùn băng
glacial silt
chất lắng băng
glacial outwash
chu kỳ đóng băng
glacial period
cuội băng
glacial boulder
dòng băng
glacial stream
dòng chảy băng
glacial river stream
hậu băng
post-glacial posthole
hồ băng
glacial lake
khía băng
glacial groove
lòng chảo băng khổng lồ
glacial giant's kettle
lớp phủ băng
glacial sheet
lớp trầm tích băng
glacial deposit
môi trường băng
glacial environment
mỏm băng
glacial horn
rãnh sông băng
glacial strait
rãnh sông băng
glacial trough
sau băng
post-glacial
sau đóng băng
post-glacial posthole
sét băng giá
glacial clay
sét tảng do băng
glacial till
sự bột phát băng
glacial outburst
sự cày mòn do băng
glacial ploughing
sự khía rãnh do băng
glacial scratching
sự khía rãnh trên băng
glacial scratching
sự tích tụ băng thủy
fluvio glacial accumulation
sự xói do sông băng
glacial erosion
sự đứt gãy sông băng
glacial dislocation
tác dụng đóng băng
glacial action
thềm băng
fluvio-glacial terrace
thời kỳ băng
glacial epoch
thời kỳ băng
glacial periods
thời kỳ sông băng
glacial epoch
thời kỳ sông băng
glacial period
thời kỳ đóng băng
glacial period
thời tiết băng giá
glacial weather
thung lũng băng
glacial valley
thung lũng do sông băng
glacial-carved valley
tiến của sông băng
glacial advance
trầm tích băng sông
fluvio glacial deposit
đài băng
glacial cirque
đất sét băng
glacial clay
đấu băng
glacial cirque
đồng bằng cát sông băng
glacial and plain
đồng bằng cát sông băng
glacial sand plain
đồng bằng rửa trôi sông băng
glacial outwash plain
đồng bằng sông băng
glacial plain
icy
lamella
range

Giải thích VN: Trong chương trình bảng tính, đây một ô hoặc một nhóm dạng hình chữ nhật của các ô liền nhau. Tất cả các chương trình bảng tính đều cho phép bạn xác định các dải ô. Một dải thể chỉ một ô hoặc hàng ngàn ô, với điều kiện, dải đó phải dạng hình chữ nhật phải bao gồm các ô liên tục. Các dải giá trị gồm các ô đơn, một phần của cột, một phần của hàng một khối chiếm vài cột vài hàng. Các dải cũng cho phép bạn thực hiện các tác vụ, như định qui cách cho một nhóm ô chẳng hạn. dụ bạn thể định qui cách cho một cột các cố theo qui cách tiền tệ, mặc các ô còn lại trong bảng tính đều theo qui cách chung. Bạn còn thể sử dụng biểu thức dải trong các lệnh các công [[thức.]]

băng chuyển cự ly ngắn
close range conveyor
bảng dung sai
tolerance range
bộ giãn băng
range extender
khoảng cân bằng
range of desered variable
tầm hiện hình bằng số
digital display range
tầm nhìn đường băng
runway visual range
thiết bị nhiều dải băng
multi-range instrument
độ rộng băng tần
frequency range
ribbon
băng cửa kính
ribbon glazing
băng hai màu mực
two-color ribbon
băng màng mỏng
film ribbon
băng mực
ink ribbon
băng mực
inked ribbon
băng mực in
print ribbon
băng mực màu
color ribbon
băng tải đai
ribbon conveyor
băng vải
cloth ribbon
băng vải
fabric ribbon
bộ chỉ báo cấp băng mực
carbon ribbon supply indicator
bộ phận dẫn hướng băng (máy ghi)
ribbon guide
bộ tản nhiệt ô băng
ribbon cellular radiator
cáp băng
ribbon cable
cáp băng bện đôi
twin-ribbon cable
cáp dẹp, cáp băng
ribbon cable
cáp ruy băng
ribbon cable
bị hướng dẫn ruy-băng
ribbon guide
chế nâng ruy-băng
ribbon list mechanism
chế đẩy ruy-băng
ribbon feed mechanism
dây dẫn kiểu băng
ribbon conductor
hộp ruy-băng
ribbon carriage
hộp ruy-băng
ribbon cartridge
kết cấu kiểu băng
ribbon structure
loa băng
ribbon loudspeaker
lõi cuốn ruy-băng
ribbon spool
máy tạo băng
ribbon machine
máy vi âm băng
ribbon microphone
máy đá dạng băng
ribbon ice generator (maker)
micrô băng
ribbon microphone
móng băng
ribbon foundation
ray băng
ribbon rails
ruy băng cácbon
carbon ribbon
ruy băng carbon
carbon ribbon
ruy băng dùng một lần
once-only ribbon
ruy băng hai màu
two-color ribbon
ruy băng mực
ink ribbon
ruy băng mực
inked ribbon
ruy băng mực
ribbon cartridge
ruy băng tẩm mực
inked ribbon
ruy băng than
carbon ribbon
sự điều khiển đảo chiều ruy-băng
ribbon reverse control
thiết bị chọn dùng ruy-băng
ribbon zone selector
trạm nước đá dạng băng
ribbon ice making plant
đá dạng băng
ribbon ice
đèn băng
ribbon filament lamp
đèn băng
tungsten ribbon lamp
span

Giải thích VN: Trong chương trình bảng tính, đây một ô hoặc một nhóm dạng hình chữ nhật của các ô liền nhau. Tất cả các chương trình bảng tính đều cho phép bạn xác định các dải ô. Một dải thể chỉ một ô hoặc hàng ngàn ô, với điều kiện, dải đó phải dạng hình chữ nhật phải bao gồm các ô liên tục. Các dải giá trị gồm các ô đơn, một phần của cột, một phần của hàng một khối chiếm vài cột vài hàng. Các dải cũng cho phép bạn thực hiện các tác vụ, như định qui cách cho một nhóm ô chẳng hạn. dụ bạn thể định qui cách cho một cột các cố theo qui cách tiền tệ, mặc các ô còn lại trong bảng tính đều theo qui cách chung. Bạn còn thể sử dụng biểu thức dải trong các lệnh các công [[thức.]]

nhịp bằng nhau
equal span
strap
băng tốc kẹp
buckle strap
băng polyropylen
polypropylene strap
băng định biên
deckle strap
móng băng
strap footing
thắng bằng vòng đai xiết lại
strap brake or band brake
đai truyền (bằng) da
leather strap
string
chuỗi tham chiếu bằng nhau
equivalent reference string
dạng băng dài liên tục
in a string
strip
băng các tông thạch cao
gypsum-board strip
băng cầu chì
fuse strip
băng cuốn chống chà xát
chafing strip
băng dẫn
strip line
băng dính cách điện
bonding strip
băng ghi log
log strip
băng lưỡng kim
bimetallic strip
băng mẫu thử
test strip
băng Mobius
mobius strip
băng môbiúyt ( môbiúyt)
mobious strip
bảng cắm
jack strip
băng ống
tube strip
băng phủ
joint strip
băng rào
barrier strip
băng thép rộng
wide strip
băng thử
test strip
bảng trải dây cáp
fanning strip
bảng đánh dấu
marker strip
băng đầu cực
terminal strip
bảng đầu cực
terminal strip
bảng đầu nối ra
terminal strip
băng đồng
strip copper
băng đục lỗ
perforated strip
biểu đồ băng (cho máy ghi băng điện báo)
strip chart
bộ đầu (mồi) định danh của băng ghi
tape identification strip
cữ chặn bằng sợi, dải chặn bằng sợi
gravel stop (gravelstrip)
cửa bằng gỗ ván thẳng đứng
vertical strip door
cuộn dây băng
strip coil
dải băng giấy
paper-tape strip
dảI băng đã đục lỗ
punched-tape strip
dụng cụ ghi băng
strip chart instrument
lõi băng quấn
strip-wound core
mạch đường dây tải băng
strip-line circuit
máy cán băng (rộng)
strip mill
máy cán băng nóng
hot-strip mill
máy cán băng rộng
wide-strip mill
máy cắt (kim loại) thành băng
strip-cutting machine
máy cắt (đứt) vật liệu thành băng
strip-cutting shears
máy kiểu băng (tàu trụ)
strip-type detector
máy ghi băng
strip chart recorder
máy ghi băng biểu đồ
strip chart potentiometric recorder
máy ghi băng biểu đồ
compensating strip chart recorder
máy ghi biểu đồ kiểu băng
strip chart recorder
máy in dải băng
strip printer
máy uốn băng
strip-bending machine
mốc đèn đường băng hạ cánh
landing strip marker
móng băng
strip footing
móng băng
strip foundation
móng băng tông
concrete strip foundation
móng băng chữ nhật đế
rectangular strip foundation with pad
móng băng dài
long strip footing
móng băng thềm
thin strip foundation
nhiệt kế băng lưỡng kim
bimetallic strip thermometer
sân bay một đường băng
one-strip airfield
sự bao bằng đai (các thùng chứa chịu áp suất cao)
strip lining
sự cắt băng
strip cutting out
sự khai thác bằng máy đào (theo tuyến)
strip mining
sự đứt băng
strip breaking
tấm băng
strip panel
thép băng
strip steel
thép băng (đột)
strip steel
tốc độ tiến (của băng giấy)
rate of advance (ofpaper strip)
vật liệu băng
strip stock
đất bằng da chống thấm
leather sealing strip
đường băng (hạ cách)
landing strip
đường băng (hạ cánh)
landing strip
đường băng (sân bay)
flight strip
đường băng hạ cánh
landing strip
đường băng lưỡng kim
bi-metallic strip
đường dẫn kiểu băng
strip line
đường dây tải băng
strip line
đường truyền kiểu băng (vi ba)
strip transmission line
stripe
dải từ tính làm cân bằng
balancing magnetic stripe
tape

Giải thích VN: Băng dính bằng cao su, vải plastic để quấn cách điện các chỗ nối dây. Cuộn băng dùng ghi âm thu [[ảnh.]]

bản sao băng
tape copy
bàn trượt điều khiển băng
tape controlled carriage
băng (cọc) cao su
proofed tape
băng (ghi) âm
sound tape
băng (đã) ghi
recorded tape
băng (đã) lắp
line-up tape
băng acetate
acetate tape
băng âm thanh số
audio digital tape
băng âm thanh số
DAT (digitalaudio tape)
băng âm thanh số
digital audio tape
băng âm thanh số
digital audio tape (DAT)
băng amian
asbestos tape
băng auđio số
digital audio tape (DAT)
băng bán dẫn
semi-conducting tape
băng bảo vệ
proofed tape
băng bảo vệ bề mặt
masking tape
băng bảo vệ bề mặt
surface protection tape
băng bịt kín bằng nhiệt
heat-sealing tape
băng bổ sung
adding tape
băng cách điện
insulating tape
băng cách điện
tape, insulation
băng cách điện tự kết (dính)
self-amalgamating insulating tape
băng cập nhật chương trình
program update tape (PUT)
băng cập nhật chương trình
PUT (programupdate tape)
băng cassette
cassette tape
băng cát xét
tape cassette
băng chạy kép
double-play tape
băng chạy suốt
streaming tape
băng che chắn
masking tape
băng che chắn
surface protection tape
bảng chi tiết
detail tape
băng chính
master tape
băng chính, băng gốc
master tape
băng chống thấm bịt kín ren ống ( chỗ mối nối)
pipe thread scaling tape
băng chủ
master tape
băng chuẩn
master tape
băng chuẩn
standard tape
băng chương trình
program tape
băng chuyền
surveyor's tape
băng dữ liệu
data tape
băng khe
gapped tape
băng lớp phủ
coated tape
băng mật độ thấp
low density tape
băng nhãn không chuẩn
non standard labeled tape
băng tin
data tape
băng vécni
varnish-treated tape
băng cố định bằng nhiệt
heat-fix tape
băng crôm đioxit
chrome dioxide tape
băng dài
long-play tape
băng dải cao su butilie để cách âm
butyl rubber tape
băng dải cao su butilie để cách nhiệt
butyl rubber tape
băng dán
adhesive tape
băng dán
self-adhesive tape
băng dẫn
leader tape
băng dán bằng nhiệt
heat-sealing tape
băng dán nóng
heat-fix tape
bảng danh sách
list tape
băng dây
wire tape
băng dịch vụ tích lũy
cumulative service tape
băng dính
adhesive tape
băng dính
joint tape
băng dính
self-adhesive tape
băng dính cách điện
adhesive insulating tape
băng dữ liệu
data tape
băng dự phòng
backing tape
băng dự phòng
backup tape
băng dự trữ
backup tape
băng ghi
record tape
bảng ghi
write tape
băng ghi (kết quả đo của máy)
tracing tape
băng ghi hóa đơn trả tiền
cash receipt tape
băng ghi lỗi
error tape
băng ghi trước
prerecorded tape
băng giao dịch
transaction tape
băng giấy
paper tape
băng giấy bướm
carved tape
băng giữ tập tin chính
master file tape
Băng gỡ rối DEC
DEC Debugging Tape (DDT)
băng gốc
master tape
băng hai mặt
double-sided tape
băng hai rãnh
dual track tape
băng hệ thống
system tape
băng hệ thống chính
master system tape
băng hệ thống gốc
master system tape
băng hiệu chỉnh
edit tape
băng hiệu suất cao
high-output tape
băng hình bóng
water-mark tape
băng hoạt nghiệm
stroboscopic tape
băng hướng dẫn
guidance tape
băng keo
adhesive tape
băng keo cách điện
PVC tape
băng keo quấn dây
insulating tape
băng kết xuất
dump tape
băng kết xuất tăng
incremental dump tape
băng không dán nhãn
non-labeled tape
băng không giấy bướm
chadless tape
băng không kết thúc
endless tape
băng không khe
gapless tape
băng không tẩm
untreated tape
băng không thấm
proofed tape
băng không đục lỗ
unperforated tape
băng kiểm tra phát
air check tape
băng kim loại
metal tape
băng làm việc
work tape
bảng làm việc
working tape
băng lắp đặt linh kiện
component insertion tape
băng lệnh
instruction tape
băng lệnh
order tape
băng lệnh chính
master instruction tape
băng máy tính
computer tape
băng mỏng tự dính
self-adhesive laminate tape
băng năng lượng cao
high-energy tape
băng nạp đẩy
advance feed tape
băng ngăn cách
insulating tape
băng ngăn cách
masking tape
băng nhận hóa đơn bán lẻ
retail sales receipt tape
băng nhận hóa đơn khách hàng
customer receipt tape
băng nhạy áp lực
pressure sensitive tape
băng nhạy áp lực
PVC pressure-sensitive tape
băng nhiều rãnh
multitrack tape
băng nối
joint tape
băng nối, băng keo
splicing tape
băng nung
heating tape
băng phân phối
distributive tape
băng phát lại chuẩn
standard play tape
băng polyeste
polyester tape
bảng polyetylen đai tự dính
tough polyethylene self-adhesive tape
băng polyvinyl clorua
PVC tape
băng PVC
PVC tape
băng quang
optical tape
băng quang laze
laser optic tape
băng quay lâu
long-play tape
băng rách
tear tape
băng sạch
blank tape
băng sao chép
copy tape
băng sao dự phòng
back-up tape
băng sao lại
tape duplication
băng sắt từ
ferromagnetic tape
băng số
data tape
băng số
numerical tape
băng stereo nội tuyến
in-line stereophonic tape
băng tham chiếu chuẩn
reference tape
băng thay thế
alternate tape
băng thay đổi
change tape
băng thay đổi mức chương trình
program level change tape
băng thống
statistical tape
băng thử
test tape
băng thu hình
video tape
băng thư mục
directory tape
băng thư viện
library tape
băng tiêu chuẩn
standard tape
băng trắng
blank tape
băng trắng
virgin tape
băng trống
blank tape
băng từ
mag (netic) tape
băng từ
magnetic tape
băng từ
magtape (magnetictape)
bằng từ
magnetic tape
băng tự an toàn
fail-safe tape
băng từ khe
gapped tape
băng tự dính
self-adhesive tape
băng từ ghi âm
audio tape
băng từ kép
binaural tape
băng từ phân phối
distribution tape
băng từ số hóa mật độ cao
High Density Digital Tape (HDDT)
băng từ tính
magnetic tape
băng từ trống
blank magnetic tape
băng từ tương hợp với máy tính
Computer Compatible Tape (CCT)
băng từ đơn âm
monophonic tape
băng từ được ghi trước
prerecorded magnetic tape
băng tuyến tính số
digital linear tape (DLT)
băng tuyến tính số
DLT (digitallinear tape)
băng video 3/4 inch
three-quarter-inch video tape
băng video kỹ thuật số
Digital Audio Tape (DAT)
băng
tear tape
băng xóa rãnh
blooping tape
băng xuất, băng qua
output tape
băng đa kênh
multi-channel tape
băng đã xóa dữ liệu
scratch tape
băng đã định dạng
formatted tape
băng đã đục
punched tape
băng đã đục lỗ
punched tape
băng đệm
tape sealer
bảng điểm kiểm tra
checkpoint tape
băng điều khiển
control tape
băng điều khiển bằng số
numerical control tape
băng điều khiển giấy
paper control tape
băng định thời
timing tape
băng đo
measuring tape
băng đối tượng
object tape
băng đục lỗ
punch tape
băng đục lỗ
punched tape
băng đục lỗ hoàn toàn
fully-perforated tape
băng đục lỗ đầy đủ
fully-perforated tape
băng được bôi trơn
lubricated tape
băng được đục lỗ
perforated tape
băng được đục thủng hẳn
carved tape
bánh lăn cuộn băng
tape idler
bánh đệm cuộn băng
tape idler
Bắt đầu của bảng/Băng từ/Công việc
Beginning Of Table/Tape/Task (BOT)
bộ băng giấy
paper-tape unit
bộ băng từ
magnetic tape unit
bộ băng từ
tape unit
bộ biên soạn băng
tape editor
bộ cảm biến cuối băng
end-or-tape sensor
bộ cảm biến mức băng
tape level sensor
bộ cảm biến đứt băng
tape break sensor
bộ chỉ báo đứt băng
broken tape indicator
bộ chùi băng từ
magnetic tape cleaner
bộ chuyển (dữ liệu) từ băng sang thẻ (đục lỗ)
tape-to-card converter
bộ chuyển mạch băng từ
magnetic tape switching unit
bộ chuyển đổi băng từ
magnetic tape converter
bộ cuộn băng
tape spooler
bộ cuộn băng
tape streamer
bộ cuộn băng giấy
paper tape winder
bộ dẫn băng
tape guide
bộ ghi băng từ
magnetic tape recorder
bộ giải băng đục lỗ
paper tape recorder
bộ kiểm chứng băng
tape verifier
bộ kiểm tra băng
tape checker
bộ kiểm tra băng giấy
paper tape verifier
bộ kiểm tra băng từ
magnetic tape tester
bộ lưu trữ băng từ
magnetic tape storage
bộ lưu trữ băng từ
tape storage
bộ hóa băng
tape encoder
bộ nhận biết mức băng
tape level sensor
bộ nhận biết đứt băng
tape break sensor
bộ nhớ băng từ
magnetic tape memory
bộ nhớ băng từ
magnetic tape storage
bộ phận hộp băng từ
cartridge tape drive module
bộ so sánh băng
tape comparator
bộ so sánh trên băng
tape comparator
bộ tìm băng
tape search
bộ xác nhận băng
tape verifier
bộ xóa băng
tape eraser
bộ xử băng
tape handler
bộ xử băng từ
magnetic tape processor
bộ đầu (mồi) định danh của băng ghi
tape identification strip
bộ điều hành băng
tape handler
bộ điều hợp bằng từ
magnetic tape adapter
bộ điều khiển băng
tape control unit
bộ điều khiển băng từ
magnetic tape controller
bộ đọc băng
punched-tape reader
bộ đọc băng
tape reader
bộ đọc băng giấy
paper tape reader
bộ đọc băng nhật
journal tape reader
bộ đọc băng từ
magnetic tape reader
bộ đọc băng đục lỗ
punched-tape reader
bộ đọc băng đục lỗ
tape reader
bộ đọc băng giấy
paper-tape reader
cảm biến đầu băng từ
beginning-of-tape sensor
cần nâng băng
tape lifter
cập nhật băng chương trình
Programme Tape Update (PUT)
cấu băng
tape output guide
cấu ra băng
tape alignment guide
cấu ra băng
tape leader
cấu ra băng
tape output guide
cấu điều khiển mức căng băng
tape tension control
cấu đưa băng vào
tape input guide
chiều dọc của băng từ
central axis of the tape
chương trình băng
tape print program
chương trình viết nhãn băng
tape labeling routine
cấu băng truyền
tape mechanism
cấu chuyển băng
tape transport mechanism
cấu chuyển băng từ
magnetic tape transport mechanism
cấu dẫn động băng từ
magnetic tape drive
cấu kéo băng
tape feed
cấu kéo băng
tape transport mechanism
cấu quay băng
tape transport mechanism
cấu truyền động băng
tape mechanism
cuối băng
end of tape (EOT)
cuối băng
EOT (endof tape)
cuối băng từ
magnetic tape trailer
cuôn băng
tape reel
cuộn băng giấy
paper tape
cuộn băng nhận tín hiệu
tape roll
cuộn băng nhận điện tín
tape roll
cuộn băng phân phối
distribution tape reel
cuộn băng tạm thời
scratch tape
cuộn băng từ
tape volume
cuộn băng từ phân phối
DTR (distributiontape reel)
dải băng giấy
paper-tape strip
dảI băng đã đục lỗ
punched-tape strip
dạng băng
tape format
dấu băng (cho biết đầu hay cuối băng)
tape mark
dấu cuối băng
end-of-tape marker
dấu cuối băng
tape mark
dấu ghi băng
tape mark
dấu hiệu cuối băng
end-or-tape mark
dấu kết thúc băng
end-of-tape marker
dấu kết thúc băng
end-or-tape marker
dấu đầu băng
beginning-of-tape marker
dấu đầu băng
tape mark
tìm lại Băng
Redetect Tape
dự phòng băng từ
tape back up
ghép nối băng từ tự động
Tape Automatic Bonding (TAB)
ghi (dữ liệu) trước vào băng nhật
log tape write ahead (LTWA)
ghi (dữ liệu) trước vào băng nhật
LTWA (logtape write ahead)
ghi lên băng
tape recording
ghi trên băng
tape recorder
ghi trên băng
tape recording
giới hạn băng
tape-limited
hạn chế do băng
tape-limited
hàng băng
tape row
hệ băng từ
magnetic tape subsystem
hệ thống băng từ thể lập trình
Programmable Magnetic Tape System (PROMATS)
hệ thống chuyển băng mật độ cao
High Density Tape Transcription System (HDTS)
hệ thống con băng từ
magnetic tape subsystem
hệ thống hoạt động băng
tape operating system (TOS)
hệ thống vận tải băng từ
tape transport system
hệ thống vẽ dùng băng
tape plotting system
hệ điều hành băng
tape operating system
hệ điều hành băng
TOS (tapeoperating system)
hoạt động băng
tape-operated
hộc băng
tape deck
hộc băng
tape drive
hộp băng
magnetic tape cartridge
hộp băng
tape cartridge
hộp băng
tape cassette
hộp băng từ
cartridge tape drive
hộp băng từ
magnetic tape cartridge
hộp băng từ
magnetic tape cassette
hộp băng từ
tape cartridge
hộp chứa băng
tape cartridge
hộp chứa băng từ
magnetic tape cartridge
kênh băng đục lỗ
punched-tape channel
kênh băng đục lỗ
punched-tape track
kênh của băng
tape channel
kết thúc băng
end of tape
kết thúc băng
EOT (endof tape)
Kết thúc bảng/ Kết thúc băng (dấu)/ Kết thúc văn bản
End Of Table/ End Of Tape (marker)/ End Of Text (EOTT)
khổ băng
tape format
khối sao lưu băng từ
Tape Backup Unit (TBU)
khung băng
tape frame
khung băng
tape row
khuôn dạng dải băng từ
magnetic tape format
kiến trúc bộ nhớ số cho băng từ
Digital Storage Architecture for Tape (DSAT)
hiệu băng
tape mark
hiệu bắt đầu băng
beginning-of-tape marker
hiệu kết thúc băng
end-of-tape mark
lỗ đục trên băng
tape punch
lỗ đục trên băng giấy
tape punch
lõi băng
tape error
lõi băng từ
magnetic tape core
lõi của băng ghi âm
core (taperecording)
lõi cuốn băng
tape spool
lõi cuộn băng
tape core
lõi quấn băng
tape reel
lõi quấn băng
tape-wound core
lõi quấn bằng băng
tape-wound core
lớp nền băng từ
tape backing
lớp oxit băng
tape oxide layer
lưu trữ bằng băng từ
magnetic tape storage
băng
tape code
băng giấy
paper-tape code
băng đục lỗ
perforated tape code
băng đục lỗ
punch tape code
băng đục lỗ
punched-tape code
băng đục lỗ
punch-tape code
truyền băng giấy
Paper tape transmission code (PTTC)
truyền băng giấy
PTTC (papertape transmission code)
mâm băng từ
magnetic tape unit
mâm ghi băng
tape deck
mâm ghi băng từ
magnetic tape recorder
mâm ghi băng từ
recording tape deck
mâm ghi băng từ
tape deck
mặt phẳng trung tính của băng
tape neutral plane
mật độ ghi băng
tape density
máy chuyển băng đục lỗ
punched tape sender
máy ép băng tham chiếu
reference edge of tape
máy ghép băng giấy
paper-tape splicer
máy ghi âm (dùng băng)
tape-recorder
máy ghi âm băng từ
magnetic tape recorder
máy ghi băng
tape machine
máy ghi băng
tape recorder
máy ghi băng hình
video tape recorder
máy ghi băng hình
video television tape recorder
máy ghi băng mật độ cao
High Density Tape Recorder (HDTR)
máy ghi băng từ
magnetic tape recorder
máy ghi băng từ
magnetic tape unit
máy ghi băng từ
tape deck
máy ghi băng từ không hết
endless loop tape recorder
máy ghi trên băng từ
magnetic tape recorder
máy nghe băng nhạc
tape player
máy nghi băng stereo
stereo tape recorder
máy phát băng
tape player
máy phát băng từ
magnetic tape player
máy phát dùng băng
tape transmitter
máy quay băng
tape layer
máy sang băng
tape reproducer
máy sao băng
tape reproducer
máy sao chép băng
tape reproducer
máy thâu băng
tape-recorder
máy thâu băng từ
magnetic tape recorder
máy thâu băng từ
magnetic tape recorders
máy tính dùng băng từ
magnetic tape computer
máy tính hướng băng
tape-oriented computer
máy tính in băng
tape calculator
máy đo băng (chạy qua đầu từ)
tape counter
máy đọc băng từ
magnetic tape reader
máy đọc ghi băng từ
magnetic tape unit
máy đục băng
tape perforator
máy đục băng
tape punch
máy đục băng tự động
automatic tape punch
máy đục lỗ băng
tape punch
máy đục lỗ băng
tape puncher
máy đục lỗ băng
tape punching machine
máy đục lỗ băng giấy
paper-tape perforator
máy đục lỗ băng giấy
paper-tape punch
nền băng
tape base
người quản thư viện băng
tape library manager
nhãn băng
tape label
nhãn băng
tape mark
nhãn băng từ
magnetic tape label
nhãn cuối băng
end-of-tape label
nhãn kết thúc băng
ending tape label
nhãn kết thúc băng
end-of-tape label
nhãn đầu băng từ
beginning-of-tape label
nhảy băng
tape skip
nhóm băng
tape group
nhóm băng từ
magnetic tape group
nơi chứa băng
tape pool
băng
tape deck
băng
tape device
băng
tape drive
băng chạy suốt
streaming tape drive
băng liên tục
streaming tape drive
băng suốt
streaming tape drive
băng thật mềm
streaming tape drive
băng từ
magnetic tape deck
băng từ
magnetic tape drive
cần căng băng
tape drive
đĩa băng
tape drive
ống cuộn băng
tape spool
phần tải băng
tape transport
phần đuôi của băng
tape trailer
rãnh băng đục lỗ
punched-tape channel
rãnh băng đục lỗ
punched-tape track
sao lưu bằng băng
tape backup
sắp hết băng
low tape
số hiệu băng cài đặt
installation tape number
số thứ tự băng
tape serial number
sự bắt đầu băng
beginning of tape
sự bọc băng kín
tape closure
sự căng băng từ
tape tension
sự chạy băng
tape run
sự chuyển (dữ liệu) từ băng sang băng
tape-to-tape conversion
sự chuyển (dữ liệu) từ băng sang thẻ (đục lỗ)
tape-to-card conversion
sự chuyển băng
tape transport
sự chuyển băng từ
magnetic tape transport
sự dẫn hướng băng
tape threading
sự dịch chuyển băng
tape movement
sự ghi băng
tape recording
sự ghi băng liên tục
streaming tape recording
sự ghi băng đầu ra
output tape recording
sự ghi băng stereo
stereo tape recording
sự ghi trên băng
tape recording
sự ghi từ băng từ
magnetic tape recording
sự in trên dải băng
tape printing
sự kéo băng
tape feed
sự kéo băng
tape transport
sự kết thúc băng
end of tape
sự kết thúc băng
end of tape (EOT)
sự kết thúc băng
EOT (endof tape)
sự kết xuất băng
tape dump
sự lệch băng
tape slippage
sự lệch của băng
tape skew
sự lệnh băng
tape skew
sự luân phiên băng
tape alternation
sự nhân bản băng
tape duplication
sự nhảy băng
tape skip
sự nối băng
tape splice
sự quăn băng
tape curling
sự quấn băng
tape wrap
sự quấn băng kín
tape closure
sự quay băng
tape movement
sự quay băng
tape run
sự quay băng
tape transport
sự sao chép băng
tape duplication
sự sắp xếp băng
tape sorting
sự tải băng
tape loading
sự tìm kiếm trên băng
tape search
sự tràn băng
tape spill
sự trượt băng
tape slippage
sự vồng lên của băng
tape cupping
sự xổ băng
tape dump
sự xoắn băng
tape curling
sự xử băng từ
magnetic tape processing
sự đẩy băng tiến
tape advance
sự điều khiển băng
tape control
sự điều khiển mức căng băng
tape tension control
sự điều khiển tốc độ băng
tape speed control
sự đọc băng
tape reading
sự đưa băng giấy vào
paper tape feed
sự đục lỗ băng giấy
paper tape punch
sự đứt băng
tape breakage
tập chủ băng từ
magnetic tape master file
tập tin băng từ
magnetic tape file
tập tin trên băng
tape file
tập tin trên băng giấy
paper-tape file
tệp trên băng
tape file
thao tác tập tin băng từ
magnetic tape file operation
thâu băng
tape recording
thiết bị băng
tape device
thiết bị băng
tape drive
thiết bị băng
tape unit
thiết bị băng giấy
paper-tape unit
thiết bị băng từ
magnetic tape unit
thiết bị băng từ
tape deck
thiết bị chùi băng
tape cleaner
thiết bị cuốn băng
tape spooler
thiết bị ghi băng từ
magnetic tape recorder
thiết bị in băng từ
tape printing apparatus
thiết bị kéo băng
tape drive
thiết bị kiểm tra băng từ
magnetic tape tester
thiết bị tìm băng
tape search
thiết bị đầu cuối băng từ
magnetic tape terminal
thiết bị điều khiển băng
tape control device
thiết bị đọc băng
tape punch
thiết bị đọc băng (đục lỗ)
tape reader
thiết bị đọc băng từ
magnetic tape reader
thiết bị đọc từ băng giấy
paper tape reader
thiết bị đục lỗ băng
tape operating system (TOS)
thiết bị đục lỗ băng
tape perforator
thiết bị đục lỗ băng
tape punch
thời gian xử băng
tape handling time
thống lỗi bằng dung lượng băng
error statistics by tape volume (ESTV)
thống lỗi bằng dung lượng băng
ESTV (errorstatistics by tape volume)
thủ tục cuối băng
end-or-tape routine
thủ tục kết thúc băng
end-or-tape routine
thủ tục khởi động băng
tape bootstrap routine
thư viện băng
tape library
thư viện băng từ
tape library
thư viện băng từ tự động hóa
ATL (automatedtape library)
thư viện băng từ tự động hóa
automated tape library (ATL)
thước băng
tape-line, tape-measure
thước cuộn bằng dây
measuring tape
thước cuộn bằng kim loại
metallic tape
thước cuộn bằng sắt
chain tape
thước cuộn băng thép
steel tape
thường trú trên băng
tape resident
tiểu hệ thống băng từ
magnetic tape subsystem
tính chẵn lẻ băng từ
magnetic tape parity
tình trạng cuối băng
low tape condition
tình trạng hết băng
low tape condition
tính đồng thời xử băng
tape processing simultaneity
tốc độ băng
tape speed
tốc độ quay băng
tape speed
trạm băng từ
magnetic tape station
trạm chuyển tiếp dùng băng
tape-relay station
trống băng
tape drum
trung tâm của băng từ
central axis of the tape
truyền hình trên băng
television tape
từ băng sang thẻ (đục lỗ)
tape-to-card
từ thẻ sang băng
card-to-tape
từ yêu cầu băng
tape request word
vận tốc đầu băng
head-to-tape velocity
vật làm sạch băng
tape cleaner
vật liệu phủ băng từ
tape-coating material
vòng băng từ (vòng tận)
tape loop
vòng lặp băng
tape loop
đầu băng
beginning of tape (BOT)
đầu băng
BOT (beginningboot-of-tape)
đầu băng
tape head
đầu dẫn băng từ
magnetic tape leader
đầu ghi trên băng từ
magnetic tape recorder
đầu vào băng
tape input
đèn báo chạy băng
tape run indicator
đèn báo hết băng
tape end indicator
đèn chỉ thị độ dài băng
tape length indicator
điều khiển bằng băng
tape controlled
đồ chùi băng từ
magnetic tape cleaner
độ cong của băng
tape curvature
độ rộng băng
tape width
đoạn băng đầu ra
lead-out tape
đoạn băng đầu vào
lead-in tape
đoạn cuối băng
tape trailer
đoạn đầu băng
tape header
đoạn đầu băng
tape leader
được ghi trên băng
tape recorded
tape line
thước băng
tape-line, tape-measure
by
certificate
bằng giám định
certificate of survey
bằng thuyền trưởng (hồ )
master's certificate
bằng đăng kiểm (tàu, thuyền)
certificate of registry
equal
bằng (=)
equal (=)
bằng hoặc nhỏ hơn
equal to or less than
biểu diễn khối lượng bằng nhau
equal mass representation
cầu nhánh bằng nhau
equal arm bridge
dưới hoặc bằng
Below or Equal (BE)
góc bằng nhau
equal angles
không bằng
NE (notequal to)
không bằng
not equal
không bằng
not equal to (NE)
không lớn hơn hoặc bằng
Not Above or Equal (NAE)
không nhỏ hơn hoặc bằng
Not Less or Equal (NLE)
không thấp hơn hoặc bằng
Not below or Equal (NBE)
lớn hơn hoặc bằng
GE (greaterthan or equal to)
lớn hơn hoặc bằng
greater than or equal to (GE)
lớn hơn hoặc bằng ([[>=]])
greater than or equal to (>=)
lực bằng nhau ngược chiều nhau
equal and opposite forces
ngày dịch vụ truy nhập ngang bằng
Equal Access Service Date (EASD)
nhịp bằng nhau
equal span
nhỏ hơn hoặc bằng
LE. (lessthan or equal to)
nhỏ hơn hoặc bằng
than or equal to (Le)
nhỏ hơn hoặc bằng ([[<=]])
less than or equal to (<=)
phương pháp hệ số bằng nhau
method of equal coefficients
rẽ nhánh nếu nhỏ hơn hoặc bằng
Branch if Less or Equal (BLE)
sự so sánh bằng nhau
equal comparison
suy hao đường truyền tiếng vọng mức bằng nhau
Equal Level Echo Path Loss (ELEPL)
toán tử hơn hoặc bằng
less than or equal operator
trên hoặc bằng
Above or Equal (AE)
đồng nhất bằng
identically equal
even
exa
like
planar
đi-ốt mặt bằng
planar diode
plane
băng tải ngang kín
horizontal plane endless conveyor
bảng vẽ
drawing plane-table
mặt bằng kiến trúc
architectural plane
mặt bẳng phối cảnh
perspective plane
mặt bằng quỹ đạo địa tĩnh nghiêng
Inclined Geo-synchronous Orbital Plane (IGCO)
mặt bằng tầng trệt
ground plane
mặt chiếu bằng
frontal projecting plane
mặt chiếu bằng
horizontal projecting plane
mặt phẳng trung tính của băng
tape neutral plane
mặt phẳng độ chói (đo được) bằng không
zero-luminance plane
ngói bằng
plane tile
sự đo vẽ bằng bàn đạc
plane table operation
sự đo vẽ mặt bằng
plane surveying
thông số mặt bằng
plane parameter
vùng đất bằng
plane region
đo bằng bàn đạc
plane-table
đo vẽ bằng phương pháp bàn đạc
plane table measurement survey
array
ăng ten kiểu bảng
billboard array
ăng ten kiểu bảng
mattress array
bảng chữ nhật
rectangular array
bảng hai lối vào
two way array
bảng hai nối vào
two way array
bảng hoặc mảng thời gian biên dịch
compile-time table or array
bảng hoặc mảng thời gian thi hành
execution-time table or array
bảng sắp xếp tự
character array initialization
bảng vuông
square array
Bộ nhận dạng bảng Boole
Boolean Array Identifier (BAID)
bước bảng
array pitch
chỉ số bảng
array index
kiểu bảng thống
static array mode
mảng logic khả lập trình bằng trường
field programmable logic array
mạng lưới chạy bằng pha đối nghịch
array fed out of phase
phương thức bảng thống
static array mode
tấm bảng quang điện
photovoltaic solar array
tấm bảng quay điện cứng nhắc
rigid solar array
tệp bảng
array file
board
bảng (danh sách) dụng cụ
panel board
bảng atbet
asbestos board
bảng báo (hiện)
caution board
bảng bọt
bubble board
băng các tông thạch cao
gypsum-board strip
bảng cắm tháo rời được
detachable plug board
bảng cầu chì phân phối
distribution fuse board
bảng chân cắm
pin board
bảng che khe nối
flashing board
bảng chỉ dẫn
indicator board
bảng chỉ hướng
direction board
bảng chỉ đường
sign board , sign post
bảng chia điện
group distributing board
bảng chính
mother board
bảng chốt cắm
pin board
bảng chủ
main board
bảng chương trình
program board
bảng chương trình
Programme Board (PB)
bảng chuyển mạch
switch board
bảng con
daughter board
bảng cổng nối
gateway board
bảng dây mạch in
Printed Wire Board (PWB)
bảng dụng cụ
instrument board
bảng gắn đầu cực
terminal board
bảng ghi thành tích (công trình thể thao)
score-board
bảng giao diện
interface board
Bảng giao diện buýt
Bus Interface Board (BIB)
bảng gốc
base board
bảng hệ thống
system board
bảng hiệu dừng
stop board
bảng kiểm soát cấu hình
configuration control board
bảng kiểm tra
test board
bảng kiểm tra điện
electrical control board
bảng Logic chung
Common Logic Board (CLB)
bảng mạch
circuit board
bảng mạch âm thanh
Sound Board (SB)
bảng mạch bộ nhớ
memory board
bảng mạch bộ nhớ mở rộng
memory expansion board
bảng mạch bộ xử
processor board
bảng mạch cầu nối
bridge board
bảng mạch chính
main board
bảng mạch chủ
main-board
bảng mạch chưa cắm chip
unpopulated board
bảng mạch con
piggyback board
bảng mạch giao diện
interface board
bảng mạch hệ thống
system board
bảng mạch hiển thị
display board
bảng mạch in
PCB (Printedcircuit board)
bảng mạch in
printed circuit board
bảng mạch in
printed circuit board (PCB)
bảng mạch in
printed-circuit board
bảng mạch in (PCB)
printed circuit board
bảng mạch in hai mặt
double-sided printed circuit board
bảng mạch in nhiều lớp
multilayer printed-circuit board
bảng mạch in tấm mạch in
painted circuit board (PCB)
bảng mạch màn hình
display board
bảng mạch màn hình video
video display board
bảng mạch mở rộng
expansion board
bảng mạch mở rộng
extender board
bảng mạch mở rộng bộ nhớ
memory expansion board
bảng mạch nối đã in
PCB (printedwiring board)
bảng mạch tiếng nói
voice board
bảng mạch truyền thông
communications board
bảng mạch video
video board
bảng mạch xử thoại
voice processing board
bảng mạch đã in
printed board
bảng mạch đã in
printed circuit (PC) board
bảng mạch đã in
printed circuit board
bảng mạch đầy linh kiện
fully populated board
bảng mạch đồ họa
graphics board
bảng mạch đồ họa video
video graphics board
bảng mẹ
main board
bảng mẹ
mother board
bảng mẹ
Mother Board (MOBO)
bảng phỏng
emulation board
bảng mở rộng
expansion board
bảng mở rộng
over board
bảng mở rộng bộ nhớ
Memory Expansion Board (MEB)
bảng nạp giấy
feed-board
bảng ngắm
spot board
bảng ngắt
break board
bảng ngừng máy (máy)
break board
bảng nối dây
wiring board
bảng nối mạch
patch board
bảng nối tạm (trong truyền, thông máy tính...)
patch board
bảng nút bấm
key board
bảng cắm điện
socket board
bảng ống cắm
key board
bảng phân phối
distributing board
bảng phân phối
distribution board
bảng phân phối
distribution fuse-board
bảng phân phối (điện)
distribution board
bảng phân phối bằng tay
patching board
bảng phân phối điện
distributing board
bảng phân phối điện
distribution board
bảng phân phối điện
distribution switch board
bảng phân phối điện
electric pane board
bảng phân phối điện
group distributing board
bảng phân phối điện
panel board
bảng phân phối điện
patch board
bảng phân phối điện
switch board
bảng phân phối điện chính
main switch board
bảng rơle
relay board
bảng đồ
diagram board
bảng sửa tạm
patch board
bảng thay đổi cấu hình
Configuration Change Board (CCB)
bảng thông báo
BB (bulletinboard)
bảng thông báo
bullet board
bảng thông báo
bulletin board
bảng thông báo
bulletin board (BB)
bảng thông báo
notice board
bảng thông báo hỗ trợ khách hàng
customer support bulletin board
bảng thông báo điện tử
bulletin board network
bảng thông báo điện tử
electronic bulletin board
bảng thông báo điện tử
electronic bulletin board (EBB)
bảng thông tin
BB (bulletinboard)
bảng thông tin
bulletin board (BB)
bảng thông tin
information board
bảng thử
test board
bảng tin
bulletin board
bảng tin
notice board
bảng tín hiệu đèn
illuminated indicator board
bảng trí nhớ
memory board
bảng từ (tính)
magnetic board
bảng tuyến trình bay
flight progress board
bảng vẽ
drawing board
bảng vẽ
plotting board
bảng xóa được
strike-off board
bảng xoắn cáp
breast board
bảng đạc
map board
bảng đầu cực
terminal board
bảng đầu cuối
terminal board
bảng đầu nối ra
terminal board
bảng điện
panel (switchboard)
bảng điện
panel board
bảng điều hợp
adapter board
bảng điều khiển
control board
bảng điều khiển
dash (board)
bảng điều khiển
instrument board
bảng điều khiển bấm nút
push-button control board
bảng điều khiển cấu hình
configuration control board
bảng điều khiển cấu hình
Configuration Control Board (CCB)
bảng điều khiển phản ứng
reactor control board
bảng điều khiển thiết bị điện
electric equipment control board
bảng điều khiển trung tâm
central control board
bảng điều khiển điện
electrical control board
bảng đo
test board
bảng đồ nghề
panel board
bảng đồng hồ đo
instrument board or dash board
bảng đường ống (ngầm)
tubing board
cạc cắm trong bảng mạch lôgic
COB (cardon board logic)
Chương trình báo cáo thông tin-Hệ thống bảng thông báo
Information Reporting Program-Bulletin Board System (IRP-BBS)
dịch vụ bảng tin
Bulletin Board Service (BBS)
dụng cụ bảng chuyển mạch
board-mounted instrument
dụng cụ kiểu bảng
board-mounted instrument
dụng cụ lắp bảng
board-mounted instrument
dụng cụ đo bảng chuyển mạch
switch board measuring instrument
dụng cụ đo lắp bảng
switch board measuring instrument
hệ thống bảng bulletin
bulletin board system (BBS)
hệ thống bảng bulletin-BBS
BBS (bulletinboard system)
hệ thống bảng thông báo
BBS (bulletinboard system)
hệ thống bảng thông báo điện tử
Electronic Bulletin Board System (EBBS)
hệ thống bảng tin
bulletin board system
hộp đựng bằng các tông
container board box
mạng truyền thông tích hợp bảng
integrated board band communication network
mặt bằng làm việc tạm thời (để lắp, vặn ống)
stabbing board
mặt bằng trên cao ( độ cao bằng ba cần khoan)
triple board
mặt bằng trên cao ( độ cao bằng ba cần khoan)
thribble board
máy (tính) đơn bảng mạch
single board computer
máy tính bảng mạch đơn
single-board computer (SBC)
máy tính một bảng mạch
single-board computer
máy tính một bảng mạch (một máy vi tính chỉ sử dụng một bảng mạch in duy nhất cho tất cả các phép logic, định thời, nhớ trong…)
Single Board Computer (SBC)
máy tính đơn bảng
board computer
nhà sản xuất bảng mạch
board manufacturer
sự thay đổi bảng mạch
board swapping
tấm bằng chất polixtiren
polystyrene board
tấm bảng chịu lực
breast board
tấm bằng rạ
thatch board
tấm cách âm bằng thớ gỗ
wood fiber sound-deadening board
tấm san bằng
screed board
thẻ mạch hàn trên bảng logic
card on board logic (COB)
thiết bị thử bảng mạch
board tester
tủ (bảng) điều khiển
control board
ván ghép bằng mộng xoi
matched board
đồng hồ bảng
time-board clock
card
bảng chuyển đổi nhiệt
thermograph correction card
bảng hướng dẫn
guide card
băng kim máy chải
card clothing
bảng mạch mở rộng
expansion card
bảng nối
connection card
bảng sửa chữa
correction card
bảng đấu đầu dây
connection card
bảng đồng hồ kiểm tra
clock card
bộ chuyển (dữ liệu) từ băng sang thẻ (đục lỗ)
tape-to-card converter
bộ lưu trữ bằng thẻ từ
magnetic card storage
cạc cắm trong bảng mạch lôgic
COB (cardon board logic)
cuộc gọi bằng thẻ tín dụng
credit card call
gọi bằng thẻ tín dụng
credit card call
gọi bằng thẻ tín dụng
Credit Card Calling (CRED)
hệ thống gọi bằng thẻ
card dialer
lưu trữ bằng cạc từ tính
magnetic card storage
phiếu lập bảng
tabulating card
phiếu lỗ được chọn bằng máy
machine sorted card
phiếu đục lỗ bằng máy
machine punched card
phiếu đục lỗ bằng máy
tabulating card
phiếu đục lỗ bằng tay
manual punched card
sự chuyển (dữ liệu) từ băng sang thẻ (đục lỗ)
tape-to-card conversion
sự điều khiển (bằng) băng đục lỗ
punched card control
thẻ lập bảng
tabulating card
thẻ mạch hàn trên bảng logic
card on board logic (COB)
từ băng sang thẻ (đục lỗ)
tape-to-card
từ thẻ sang băng
card-to-tape
vận hành bằng phiếu đục lỗ
punch card operated
điều khiển bằng phiếu
card-controlled
điều khiển bằng thẻ
card-controlled
chart
bảng biểu đồ
chart sheet
bảng bôi trơn
lubrication chart
bảng dung sai
tolerance chart
băng ghi
record chart
bảng phân loại
classification chart
bảng phân định cỡ
calibration chart
bảng phân định kích thước
calibration chart
bảng tiến độ
calendar progress chart
bảng tiến độ thi công
progress chart
bảng tính
computation chart
bảng tính toán
design chart
bảng tra đường ảnh hưởng
influence line chart
bảng tuần hoàn
periodic chart
biểu đồ băng (cho máy ghi băng điện báo)
strip chart
biểu đồ xử bảng biểu
form-process chart
dụng cụ ghi băng
strip chart instrument
giản đồ cân bằng nhiệt
heat balance chart
lập bảng màu
colour chart
mặt bằng công nghệ
process flow chart
máy ghi băng
strip chart recorder
máy ghi băng bằng giấy
chart recorder
máy ghi băng bằng giấy
paper chart-recorder
máy ghi băng biểu đồ
strip chart potentiometric recorder
máy ghi băng biểu đồ
compensating strip chart recorder
máy ghi biểu đồ kiểu băng
strip chart recorder
đồ bảng cắm
plugboard chart
đồ cân bằng nhiệt
heat balance chart
sự chuyển tải băng giấy
chart transport
tang ghi biểu đồ băng
chart drum
đồ thị cân bằng
equilibrium chart
list
bảng danh mục chương trình
Programme List Table (PLT)
bảng danh mục giao dịch
Transaction List Table
bảng danh sách
list tape
bảng danh sách các hải đăng
list of lights
bảng danh sách phiên
session list table
bảng giá
price list
bảng giá gốc
list price
bảng giá theo catalo
list price
bảng hạng mục công trình
title list
bảng cấu kiện
piece list
bảng kiểm tra
check list
bảng kiểm tra
inspection list
bảng hiệu quy ước
list of symbol
chế nâng ruy-băng
ribbon list mechanism
giá theo bảng chào hàng
list price
panel
bảng (danh sách) dụng cụ
panel board
bảng (thiết bị) bảo vệ
protection panel
bảng (treo) dụng cụ
control panel
bảng bảo trì
maintenance panel
bảng bảo trì
operator panel
bảng báo độ chung
general warning panel
bảng báo động
alarm panel
bảng biểu đồ
graphic panel
bảng cắm dây
path panel
bảng cầu chì
fuse panel
bảng chỉ báo
indicating panel
bảng chỉ báo cháy
Fire indicator panel (FIP)
bảng chỉ báo điều khiển
instrument panel
bảng chỉ số đến
incoming panel
bảng chọn
selection panel
bảng chương trình
program panel
bảng chuyển mạch (điện)
switch panel
bảng công việc
task panel
bảng của bộ phận chiếu
reflector panel
bảng dịch vụ
service panel
bảng dữ liệu
data panel
bảng dụng cụ
instrument panel
bảng đèn đầu dạng vuông
headlamp mounting panel
bảng gắn cầu chì
power panel
bảng ghép nối thanh cái
bus bar connection panel
bảng giám sát
monitoring panel
bảng gọi thang máy
elevator control panel
bảng hiển thị
display panel
bảng hiển thị bằng plasma
plasma panel
bảng hòa điện
synchronizing panel
bảng khí
gas panel
bảng kiểm soát
control panel
bảng kiểm soát
monitoring panel
bảng kiểm tra
control panel
bảng kiểm tra
test panel
bảng kiểm tra khẩn cấp
Emergency control panel (ECP)
bảng kiểm tra khẩn cấp chính
master emergency control panel
bảng lập trình
programming panel
bảng liên kết
interconnect panel
bảng lựa chọn
selection panel
bảng mạch
circuit panel
bảng mặt trước
front panel
bảng máy đo
metering panel
bảng neon
lamp panel
bảng người thao tác bản
BOP (basicoperator panel)
bảng nhập
input panel
bảng nhập dữ liệu
data entry panel
bảng nhiệm vụ
task panel
bảng nối
jack panel
bảng nối cáp
cable connection panel
bảng nối lộ ra
feeder panel
bảng nối mạch
program panel
bảng nối tạm
patch panel
bảng nút bấm
punchbutton panel
bảng cắm điện
jack panel
bảng cắm điện
patch panel
bảng ống kính
lens panel
bảng phân phối
distribution panel
bảng phân phối
jack panel
bảng phân phối
patch panel
bảng phân phối
patching panel
bảng phân phối tạm
patch panel
bảng phân phối điện
distribution panel
bảng phân phối điện
panel board
bảng phân phối điện
patch panel
bảng phân phối điện
switch panel
bảng phân phối điện (cho) tầng nhà
storey distributing panel
bảng phân đoạn thanh cái
bus sectionalizing panel
bảng phát quang
light panel
bảng plasma
gas panel
bảng plasma
plasma panel
bảng quan sát
inspection panel
bảng quan sát
observation panel
bảng sau
back panel
bảng sửa chữa
maintenance panel
bảng thao tác
instrument panel
bảng thao tác chức năng mở rộng
EFP (expandedFunction Operator Panel)
bảng thao tác chức năng mở rộng
expanded function operator panel (EFP)
bảng thao tác bản
basic operator panel (BOP)
bảng thích nghi điện báo (telex)
telex adaptor panel
bảng thiết bị
appliance panel
bảng thiết bị điện tử
instrument panel
bảng thiết bị đo
meter panel
bảng thử
test panel
bảng tiếp đất thanh cái
bus bar earthing panel
bảng tín hiệu
instrument panel
bảng toàn màn hình
full-screen panel
bảng treo dụng cụ
control panel
bảng trợ giúp
assisted panel
bảng trường theo trường
field-by-field panel
bảng truy nhập
access panel
bảng tủ mở rộng
expansion cabinet panel
bảng từng trường
field-by-field panel
bảng tương tác
interactive panel
bảng đầu cuối
terminal panel
bảng đèn sau
tail (light) panel
bảng điện
panel (switchboard)
bảng điện
panel board
bảng điện chiếu sáng
light reflecting panel
bảng điện huỳnh quang
electric fluorescent panel
bảng điện máy lạnh
refrigeration panel
bảng điện phát quang
electroluminescent panel
bảng điều khiển
control panel
bảng điều khiển
instrument panel
bảng điều khiển
observation panel
bảng điều khiển
operator control panel
bảng điều khiển âm (thoại)
acoustic panel
bảng điều khiển chạm
touch panel
bảng điều khiển chấn động dạng kẹp
sandwiched vibration control panel
bảng điều khiển chính
main control panel
bảng điều khiển chính
master control panel
bảng điều khiển chuyển mạch
switchboard panel
bảng điều khiển nút bấm
push-button control panel
bảng điều khiển cụm phát điện
genset control panel
bảng điều khiển nghiêng (rót)
inclined control panel
bảng điều khiển thao tác
OCP (operatorcontrol panel)
bảng điều khiển thao tác
operator control panel (OCP)
bảng điều khiển thiết bị
device control panel
bảng điều khiển trong Windows
Windows Control Panel
bảng điều khiển đầu cột
column heading panel
bảng điều khiển đường dây 110kV
control panel for 110kV line
bảng định hướng
marking panel
bảng đồ họa
graphic panel
bảng đo lường thanh cái
bus bar metering panel
bảng đồ nghề
panel board
bảng đồ thị
graphic panel
bảng đồ thị
graphical panel
bảng đồng hồ
metering panel
bảng đồng hồ lái xe
instrument panel
bảng đồng hồ tín hiệu
instrument panel
bảng đứng
vertical panel
bộ bảng điều khiển
panel assembly
bộ nhận biết bảng
panel ID
bộ nung nóng bằng bức xạ
radiant panel heating
chương trình xác định bảng
panel definition program
dạng bảng
panel format
dấu tách vùng bảng
panel area separator
dụng cụ bảng chuyển mạch
panel-type instrument
dụng cụ bảng chuyển mạch
switchboard panel instrument
dụng cụ kiểu bảng
panel-type instrument
dụng cụ kiểu bảng
switchboard panel instrument
dụng cụ lắp bảng
panel-type instrument
dụng cụ lắp bảng
switchboard panel instrument
giá bảng điều khiển
panel mounting
giao diện bảng
panel interface
hệ sởi bằng tấm bức xạ
radiant panel heating
hệ thống bảng điều khiển
panel system
hiệu suất của bảng mặt trời
solar panel efficiency
hộp bảng điều khiển
dash panel
kéo dây bảng điều khiển
control panel wiring
kho lạnh được lắp ghép bằng panen
panel built cold store
lắp ráp theo bảng
panel mounting
bảng điều khiển
panel code
mái (bằng) panen
panel roof
mặt bảng hiệu (điện thoại)
face panel
mặt lát (bằng) tấm
panel deck
nhóm bảng
panel group
panen lợp bằng chất dẻo
plastic roof panel
panen tường bằng tông đúc sẵn
precast concrete wall panel
panen tường bằng chất dẻo
plastic wall panel
panô cân bằng
rocker panel
phím trên bảng được xóa
clear panel key
sàn bằng panel đúc sẵn
precast' panel floor
số chỉ bảng
panel number
sự cắt băng
panel cutting out
sự làm lạnh bằng panen
panel cooling
sự sưởi bằng điện kiểu panen
electric panel heating
tấm băng
strip panel
tắm băng
band panel
tấm nung bằng bức xạ
radiant panel
tấm tường bằng khối xây
masonry panel
tấm ván khuôn bằng thép
steel shutter panel
tập dữ liệu trên bảng
panel data set
thành phần của bảng
panel element
thiết bị bảng điều khiển
control panel device-CDEV
thiết bị cắt khung bằng tay
manual panel cutter
thiết bị sưởi điện dạng bảng
electric panel heating
tiêu đề bảng
panel title
trần bằng thạch cao
plaster ceiling panel
tủ bảng điều khiển
control panel cabinet
tường bằng tông
concrete wall panel
vách kính băng
glazed band panel in wall
vùng bảng điều khiển
panel area
vùng thân bảng điều khiển
panel body area
đèn bảng đồng hồ
panel light
đồng hồ (lắp) bảng
panel meter
shield
bảo vệ bằng khí trơ
inert gas shield
tấm chắn bằng bêtông
concrete shield
tấm chắn bằng chì
lead shield
table

Giải thích VN: Trong chương trình quản sở dữ liệu liên quan, đây cấu trúc sở của việc lưu trữ hiển thị dữ liệu, trong đó các khoản mục dữ liệu được liên kết với nhau bởi các quan hệ hình thành do việc đặt chúng theo các hàng các cột. Các hàng ứng với các bản ghi dữ liệu của các chương trình quản dữ liệu hướng bảng, các cột thì ứng với các trường dữ liệu. Trong chương trình xử từ, thường thể dùng lệnh Table để tạo ra một bảng tính gồm các cột các hnàg khản năng tính toán. Trong chương trình xử , thường thể dùng lệnh Table để tạo ra một bảng tính gồm các cột các hàng khả năng tính toán. Trong một vài chương trình xử từ, tài liệu dữ liệu được tạo ra bằng tính năng hòa hợp thư sẽ tổ chức dữ liệu hòa hợp đó trong một [[bảng.]]

bậc của bảng
step of a table
bàn cắt bằng hơi
cutting table
bàn dẫn động bằng động
motor driven table
bàn vạch dấu bằng granít
granite marking-off table
bảng (liệt ) đường truyền thông
communication routing table
bảng (tra) toán học
mathematical reference table
bảng (tra) độ rộng
width table
bảng ảnh liên kết
bind image table
bảng ảnh nhị phân
binary image table
bảng ánh xạ địa chỉ
Address Mapping Table (AMT)
bảng ánh xạ địa chỉ
AMT (addressmapping table)
bảng ảo
virtual table
bảng băm
hash table
bảng báo động
alert table
bảng biên chế nhân viên
manning table
bảng biến đổi
conversion table
bảng biểu tượng
symbol table
bảng bội bốn
fourfold table
bảng các căn cứ
table of authorities
bảng các lớp dịch vụ
cost table
bảng các tiêu chuẩn
criteria table
bảng cấp hình buýt
Bus Configuration Table (BCT)
bảng cấp phát bộ nhớ tự động
automatic storage allocation table
bảng cấp phát ngoại vi
peripheral allocation table
bảng cấp phát tập tin
FAT (fileallocation table)
bảng cấp phát đĩa
DAT (diskallocation table)
bảng cấp phát đĩa
disk allocation table
bảng cấp phát đĩa
disk allocation table (DATT)
bảng cấu hình mạng
network configuration table
bảng chân
truth table
bảng chắn thông báo
message intercept table
bảng chân trị
truth table
bảng chế độ
mode table
bảng chế độ khởi nhập
logmode table
bảng chế độ LU
LU-mode table
bảng chỉ số
index table
bảng chia vùng
partition table
bảng chọn
option table
bảng chữ cái
table of alphabets
bảng chú giải hình ảnh
table of figures
bảng chứa tự
text bundle table
bảng chuẩn
calibration table
bảng chức năng biên
BFT (boundaryfunction table)
bảng chức năng biên
boundary function table
bảng chương trình
program table
bảng chuyển
routing table
bảng chuyển
translate table
bảng chuyển hóa
transfer table
bảng chuyển mạch
switch table
bảng chuyển mạch
switching table
bảng chuyển mạch thiết bị
device switch table
bảng chuyển đổi
conversion table
bảng chuyển đổi
switch table
bảng chuyển đổi
transition table
băng chuyển đổi (đơn vị đo)
reference table
bảng sở
base table
bảng cộng
addition table
bảng công việc mạng
network job table
bảng cưa đai
band saw table
bảng cửu chương
multiplication table
bảng danh mục chương trình
Programme List Table (PLT)
bảng danh mục giao dịch
Transaction List Table
bảng danh sách phiên
session list table
bảng dịch
conversion table
bảng dịch
translate table
bảng dịch
translation table
bảng dịch tự
character translation table
bảng dịch tham chiếu
reference code translation table
bảng diễn dịch
interpret table
bảng
lookup table
bảng tìm
lookup table
bảng tìm video
video lookup table (VLT)
bảng tìm video
VLT (videolookup table)
bảng dữ liệu
data table
bảng dữ liệu
image table
bảng dữ liệu một biến
one-variable data table
bảng dữ liệu nhập vào trước khi chạy (chương tình)
prerun-time table
bảng dung sai
table of limits
bảng duyệt
scan table
bảng ghi giờ
time table
bảng ghi lỗi
error log table
bảng ghi rãnh hỏng
bad track table
bảng giá
rate table
bảng giá
table of prices
bảng giá trị tin cậy
truth table
bảng giảm áp
decompression table
bảng các thiết bị
DET (deviceentry table)
bảng gói
bundle table
bảng gọi ra
callout table
bảng hàm
function table
bảng hàm số
function table
bảng hành trình truyền thông
communication routing table
bảng hoặc mảng thời gian biên dịch
compile-time table or array
bảng hoặc mảng thời gian thi hành
execution-time table or array
bảng hoán vị
permutation table
bảng hơi nước
steam table
bảng in
printing table
bảng bẩm
hash table
bảng cấp phát tệp
file allocation table (FAT)
bảng dữ liệu
data table
bảng ghi
record table
bảng ghi bản
table of records
bảng nhập dữ liệu đôi
two-input data table
bảng để trống
blank table
bảng kênh
channel table
bảng kết xuất chính
master dump table
bảng khóa tạo đường truyền
routing key table
bảng khóa định tuyến
routing key table
bảng khối trang
page frame table (PFT)
bảng khởi động hệ thống
SIT (systemitialization table)
bảng khởi động hệ thống
system initialization table (SIT)
bảng khung
frame table
bảng khung trang
page frame table (PFT)
bảng kiểm tra
checking table
bảng kiểm tra tính hợp
reasonableness check table
bảng kiểu
mode table
bảng hiệu
symbol table
bảng hiệu (quy ước)
table of symbols
bảng hiệu quy ước
table of conventional signs
bảng tự
character table
bảng tự ASCII
ASCII character table
băng lăn
mill table
băng lăn
roll table
băng lăn
roller table
băng lăn dẫn động
live-roll table
băng lăn thả
kick-off table
băng lăn tiếp liệu
feeding table
băng lăn tiếp liệu (cán)
feed roller table
bảng lập biểu hệ thống
SST (systemscheduler table)
bảng lập biểu quá trình
process scheduling table (PST)
bảng lập biểu quá trình
PST (processscheduling table)
bảng lập biểu quá trình bộ nhớ
MPST (memoryprocess scheduling table)
bảng lập biểu trình bộ nhớ
memory process scheduling table
bảng liệt nhân sự
manning table
bảng lôgarit
logarithmic table
bảng lôgarit
table of logarithm
bảng lôgarit
table of logarithms
bảng lựa chọn
option table
bảng luân phiên
alternative table
bảng hóa
code table
bảng hóa
coding table
bảng màu
color table
bảng màu
colour table
bảng mẫu
pattern table
bảng tả lớp
class descriptor table
bảng tả ngắt
interrupt descriptor table
bảng tả ngắt
Interrupt Descriptor Table (IDT)
bảng tả ngắt tải
Load Interrupt Descriptor Table (LIDT)
bảng tả nội bộ
Local Description Table (LDT)
bảng tả tải tổng thể
Load Global Descriptor Table (LGDT)
bảng tả toàn cục
global descriptor table
bảng tả trạm làm việc
workstation description table
bảng mục bị giới hạn
limited entry table
bảng mục lục
Table of Content
bảng mục lục
table of contents
bảng mục nhập mở rộng
extended entry table
bảng nén
compaction table
bảng ngắt ưu tiên
priority interrupt table
bảng nghiệm (số)
solution table
bảng ngoài
external, table
bảng người dùng
user table
bảng nguồn
resource table
bảng nhân
multiplication table
bảng nhật lỗi
error log table
bảng nhạy tiếp xúc
touch-sensitive table
bảng nhạy xúc giác
touch-sensitive table
bảng nội
internal table
bảng nội dung
Table Of Contents (TOC)
bảng nội dung khối
volume table of contents (VTOC)
bảng nồng độ
concentrating table
bảng nồng độ bùn khoan
slime concentrating table
bảng nút
node table
bảng phân bố tập tin
FAT (fileallocation table)
bảng phân bố tập tin
file allocation table (FAT)
bảng phân bố tệp
file allocation table (FAT)
bảng phân bố tệp
file allocation table-FAT
bảng phân giải hiệu
SRT (symbolresolution table)
bảng phân giải hiệu
symbol resolution table (SRT)
bảng phân giải nguồn
resource resolution table
bảng phân giải nguồn
RRT (resourceresolution table)
bảng phân loại
classification table
bảng phân loại
sort table
bảng phân loại hoạt động
active sort table
bảng phân nhánh
branch table
bảng phân phối chỉ số gọi điện thoại quốc tế
table of allocation of international call sign series
bảng phân phối tệp
File Allocation Table (FAT)
bảng phân quyền
table of authorities
bảng phân định chỉ số gọi điện thoại quốc tế
table of allocation of international call sign series
bảng phân đoạn
segment table
bảng phép toán
operation table
bảng phép toán Boole
Boolean operation table
bảng phép toán logic
boolean operation table
bảng phép toán luận
boolean operation table
bảng phím
key table
bảng quá trình
process table
bảng quyết nhập mở rộng
extended-entry decision table
bảng quyết định
decision table
bảng quyết định
decision table (DETAB)
bảng quyết định
DETAB (decisiontable)
bảng quyết định nhập hạn chế
limited-entry decision table
bảng quyết định nhập hỗn hợp
mixed entry decision table
bảng quyết định đa hướng
multiple-hit decision table
bảng rẽ nhánh
branch table
bảng rẽ nhánh
jump table
bảng sai phân
difference table
bảng sai phân
table of difference
bảng sáng
light table
bảng sắp xếp
sort table
bảng sắp xếp hoạt động
active sort table
bảng sắp xếp tự
character arrangement table
bảng sin
sine table
bảng số
numerical table
bảng sự cố
alert table
bảng sửa đổi
table of revision
bảng tác động
action table
bảng tài liệu tham khảo
table of authorities
bảng tái định vị địa chỉ đồ họa
Graphics Address Relocation Table (GART)
bảng tạo ra lúc chạy
run-time table
bảng tập tin
file table
bảng tên
name table
bảng tên hệ thống
system name table
bảng tên hệ thống thứ cấp
secondary system name table
bảng tên hệ thứ cấp
secondary system name table
bảng tên đoạn
segment name table
bảng tham chiếu
reference table
bảng tham chiếu chéo
cross-reference table
bảng tham số hệ thống
SPT (systemparameter table)
bảng tham số hệ thống
system parameter table
bảng tham số hệ thống
system parameter table (SPT)
bảng tham số tạo bộ điều khiển
CCPT (controllercreation parameter table)
bảng tham số tạo bộ điều khiển
controller creation parameter table (CCPT)
bảng thanh ghi phân đoạn
segmentation register table
bảng thành phần
table of contents
bảng thao tác
operation table
bảng theo dõi CP
CP trace table
bảng thị cự
tacheometrical table
bảng thị cự
tachometrical table
bảng thí nghiệm
checking table
bảng thiết bị
device table
bảng thiết bị logic
logical device table
bảng thiết bị vật
physical device table
bảng thiết bị đầu cuối
terminal table
bảng thông dịch địa chỉ đồ họa
Graphics Address Translation Table (GATT)
bảng thống công việc
job accounting table
bảng thống khối lượng (công trình sẽ thi công)
table of quantities
bảng thông tin vùng
Zone Information Table (ZIT)
băng thử
checking table
bảng thư mục tác vụ
task directory table
bảng thứ tự phục vụ
service order table
bảng thử đúng
truth table
bảng thực
real table
bảng thực trị
truth table
bảng thuộc tính
attribute table
bảng thuộc tính đối tượng
feature attribute table
bảng thủy triều
tide table
bảng thủy triều
tide-table
bảng tích phân
integral table
bảng tích phân
table of integrals
bảng tiêu chuẩn kỹ thuật
specification table
bảng tìm kiếm
lookup table
bảng tìm kiếm
look-up table (HT)
bảng tìm kiếm
LUT (look-up table)
bảng tìm kiếm màu
CLUT (colorlook-up table)
bảng tìm màu
color look-up table
bảng tìm màu
color look-up table (CLUT)
bảng tìm sai hỏng
fault-finding table
bảng tính sẵn
blank table
bảng tính toán
design table
bảng toán tử
operation table
bảng tổng hợp
condensed table
bảng tổng hợp
summary table
bảng tra
summary table
bảng tra chênh cao
tacheometrical table
bảng tra chênh cao
tachometrical table
băng tra cứu
reference table
bảng tra cứu
look-up table (HT)
bảng tra cứu
LUT (look-up table)
bảng tra cứu màu
color look-up table
bảng tra cứu màu
Colour Look-Up Table (CLIT)
bảng tra số gia tọa độ
table of increase of coordinates
bảng trang
page table
bảng trang ngoài
external page table (XPT)
bảng trạng thái
state table
bảng trạng thái kênh
channel status table
bảng trạng thái LU
LUST (logicalunit status table)
bảng trạng thái thiết bị logic
logical unit status table (LUST)
bảng trạng thái thiết bị logic
LUST (logicalunit status table)
bảng trụ
pivot table
bảng trùng hợp
table of coincidences
bảng truy nhập tệp
File Access Table (FAT)
bảng truy vấn
Query Table
bảng tử vong
mortality table
bảng tuần hoàn
periodic table
bảng tuần hoàn (Mendeleyev)
periodic Table (Mendeleyev)
bảng tuần hoàn các nguyên tố hóa học
periodic table of chemical elements
bảng tuổi thọ
life table
bảng vận tốc đảo ngược
viscosity conversion table
bảng vẽ
draw table
bảng vẽ
drawing plane-table
bảng vẽ
plotting table
bảng vectơ
vector table
bảng vectơ ngắt
interrupt vector table
bảng vectơ địa chỉ
address vector table (AVT)
bảng vectơ địa chỉ
AVT (addressvector table)
bảng vecto đích
destination vector table (DVT)
bảng vectơ đích
DVT (destinationvector table)
bảng vết
trace table
bảng viết bên trong
internal trace table
bảng xác định khóa
Key Definition Table (KDT)
bảng xác định nguồn
resource definition table
bảng xen kẽ
alternative table
bảng đa mục
mixed entry table
bảng đại số ma trận
matrix algebra table
bảng đăng
registered table
bảng đánh số kiểu chữ mới
New Font Numbering Table (NFNT)
bảng đánh số phông chữ mới
new font numbering table (NFNT)
bảng đánh số phông chữ mới
NFNT (newfont numbering table)
bảng đánh vần ngữ âm (học)
phonetic spelling table
bảng đầu cuối
terminal table
bảng đầu vào thiết bị
device entry table
bảng đầu vào thư mục
Directory Entry Table (DET)
bảng địa chỉ
address table
bảng điều chỉnh tự
character arrangement table
bảng điều khiển bước
step control table
bảng điều khiển chương trình
PCT (programcontrol table)
bảng điều khiển chương trình
Program Control Table (PCT)
bảng điều khiển giám sát
MCT (monitoringcontrol table)
bảng điều khiển giấy in
FCT forms control table
bảng điều khiển kiểm tra
monitoring control table (MCT)
bảng điều khiển môi trường
environmental control table
bảng điều khiển mức
LCT (levelcontrol table)
bảng điều khiển mức
level control table
bảng điều khiển người thao tác
operator control table
bảng điều khiển nguồn
RCT (resourcecontrol table)
bảng điều khiển nguồn
resource control table (RCT)
bảng điều khiển nhật
JCT (journalcontrol table)
bảng điều khiển nhật
journal control table (JCT)
bảng điều khiển phân chia
partition control table (PCT)
bảng điều khiển phân chia
PCT (Partitioncontrol table)
bảng điều khiển phân đoạn
SCT (sectioncontrol table)
bảng điều khiển phân đoạn
section control table (SCT)
bảng điều khiển tác vụ
task control table
bảng điều khiển tài nguyên
Resource Control Table (RCT)
bảng điều khiển tập tin
FCT file control table
bảng điều khiển tập tin
file-control table (FCT)
bảng điều khiển tệp
file control table
bảng điều khiển đầu cuối
TCT (terminalcontrol table)
bảng điều khiển đầu cuối
Terminal Control Table (TCT)
bảng điều khiển đích
DCT (DestinationControl Table)
bảng điều khiển đích
destination control Table (DCT)
bảng điều phối
dispatch table
bảng định nghĩa các tự
character definition table
bảng định nghĩa màu
colour table
bảng định nghĩa nguồn
RDT (resourcedefinition table)
bảng định nghĩa nguồn
resource definition table
bảng định nghĩa tài nguyên
Resource Definition Table (RDT)
bảng định nghĩa đối tượng
object definition table (ODT)
bảng định nghĩa đối tượng
ODT (objectdefinition table)
bảng định tuyến
routing table
bảng định tuyến
Routing Table (RT)
bảng định vị tệp
file allocation table (FAT)
bảng định vị tệp
file allocation table-FAT
bảng đo lường
gage table
bảng đối tượng
object table
bảng đủ
complete table
bảng đường truyền
routing table
Bắt đầu của bảng/Băng từ/Công việc
Beginning Of Table/Tape/Task (BOT)
bộ dịch bảng quyết định
decision table translator
bộ tạo bảng đường truyền
route table generator (RTG)
bộ tạo bảng đường truyền
RTG (routetable generator)
các cột dạng bảng
table columns
cải ứng chữ thành bảng
convert text to table
chiều cao của dòng trong bảng
Table Row Height
chọn bảng
Select Table
chương trình tìm bảng
table lookup program
chương trình quản bảng
table management program
chương trình quản trị bảng
table management program
chương trình tạo bảng đường truyền
route table generator (RTG)
chương trình tạo bảng đường truyền
RTG (routetable generator)
chương trình tìm kiếm bảng
table lookup program
con lăn cân bằng (đồng hồ)
roller table
cột bảng
table column
cột của bảng
table column
cột trong một bảng từ
column in a word table
dạng bảng
Table Format
dụng chương trình tính theo bảng
table calculation program spread-sheet
giàn băng lăn (cán)
table beam
giao thức bảng định tuyến
Routing Table Protocol (RTP)
giao thức bảng định tuyến theo trình tự
Sequenced Routing Table Protocol (SRTP)
giao thức bảo trì bảng danh tuyến
RTMP (RoutingTable Maintenance Protocol)
giao thức bảo trì bảng định tuyến
Routing Table Maintenance Protocol
giao thức bảo trì bảng định tuyến
Routing Table Maintenance Protocol (RTMP)
giao thức bảo trì bảng đường truyền
Routing Table Maintenance Protocol
giao thức bảo trì bảng đường truyền
RTMP (RoutingTable Maintenance Protocol)
giao thức quản bảng danh tuyến
RTMP (routingTable Management Protocol)
giao thức quản bảng định tuyến
Routing Table Management Protocol
giao thức quản bảng đường truyền
Routing Table Management Protocol
giao thức quản bảng đường truyền
RTMP (routingTable Management Protocol)
hàng của bảng
table line
hiển thị bảng
Show Table
hiển thị bảng dữ liệu
view table
Kết thúc bảng/ Kết thúc băng (dấu)/ Kết thúc văn bản
End Of Table/ End Of Tape (marker)/ End Of Text (EOTT)
khoảng trống bảng
table space
không gian bảng
table space
tự tham chiếu bảng
table reference character (TRC)
tự tham chiếu bảng
TRC (tablereference character)
lập bảng biểu hệ thống
system scheduler table (SST)
lệnh tìm bảng
table lookup instruction
lệnh tìm bảng
table look-up
lệnh tìm kiếm bảng
table lookup instruction
lồng bảng
insert table
lựa bảng
select table
mặt băng
bench table
máy tính dạng bảng
table calculator
mục bảng
table item
mục bảng gói
bundle table entry
mục nhận bảng khung
FTE (frametable entry)
mục nhập bảng kết xuất
dump table entry
mục nhập bảng khung
frame table entry (PTE)
mục nhập bảng theo định nghĩa
RDTE (resourcedefinition table entry)
ngôn ngữ tạo bảng
Table Producing Language (TPL)
nhập liệu vào bảng
table entry (TC)
nhập liệu vào bảng
TC table entry
phần tử bảng
table element
phần tử của bảng
table element
phương pháp tính bảng theo hình mạng
network model table calculation method
sự tìm bảng
table lookup
sự nhập bảng phân giải hiệu
SRTE (symbolresolution table entry)
sự nhập bảng phân giải hiệu
symbol resolution table entry (SRTE)
sự tham khảo bảng
table lookup
sự tìm kiếm bảng
table lookup
sự tìm kiếm bảng
table search
sự xử bảng
table handling
sự xuất ra bảng
table output
sự đầm tông bằng bàn rung
compaction of concrete by table vibration
sự đing dạng bảng
table formatting
sự đo vẽ bằng bàn đạc
plane table operation
tách bảng
Split Table
tách bảng
split table
tập tin chứa bảng
table file
tệp chứa bảng
table file
thành phần bảng
table element
thành phần bảng
table item
thiết bị xử từ bảng
table-top word processing equipment
thư mục bảng phân giải hiệu
SRTD (symbolresolution table directory)
thư mục bảng phân giải hiệu
symbol resolution table directory (SRTD)
tìm bảng, duyệt bảng
table look-up
tìm kiếm trên bảng băm
hash table search
tính theo bảng
table calculation
tính toán theo bảng
table computation
trình tiện ích lập bảng
table utility
vùng bảng
table space
đầu bảng
table header
điều khiển bằng bảng
table-driven
định nghĩa bảng
table definition
đo bằng bàn đạc
plane-table
độ rộng cột trong bảng
Table Column Width
đo vẽ bằng phương pháp bàn đạc
plane table measurement survey
đơn vị nhiệt Anh theo bảng quốc tế
international table British thermal unit
đồng bằng
table land
đưa vào bảng mục lục
Insert Table of Contents
tablet
bảng bước
step tablet
bảng dữ liệu
data tablet
bảng nhập dữ liệu
data tablet
bảng Rand
graphics tablet
bảng số hóa
digitizing tablet
bảng điện tử
electronic tablet
bảng đồ họa
graphic tablet
bảng đồ họa
graphics tablet
gốc của bảng con
tablet origin
tabular
báo cáo bằng bảng
tabular report
chú giải bảng cây kết hợp
Tree And Tabular Combined Notation (TCCN)
dữ kiện dạng bảng
tabular data
hiệu số bảng
tabular differences
kích thước bảng
tabular dimension
ngôn ngữ bảng
tabular language
dạng bảng
in tabular form
sự vẽ bảng
tabular drawing
tiled

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

ice
tape
băng biểu ngữ
tape streamer
băng dán
scaling tape
băng dịch
adhesive tape
băng dính (trong suốt)
scotch tape
băng ép
pressure-sensitive tape
băng ghi
recording tape
băng ghi giá thị trường qua điện báo
tape price
băng giấy của máy ghi giá chứng khoán tự động
ticker-tape
băng gom
gummed tape
băng keo niêm phong
sealing tape
băng tin chậm phát
late tape
băng tin hợp nhất
consolidated tape
băng tin phức hợp
composite tape
băng tin rộng
broad tape
băng tin điện báo
ticker tape
băng từ
magnetic tape
băng từ
recording tape
băng tự dính
self-adhesive tape
băng viđêô, truyền hình
video tape
băng điện báo (màn hình máy vi tính)
ticker tape
băng đục lỗ
punch tape
dải băng dính
sticky tape
dải băng đỏ
red tape
dừng kháng lại băng tin
don't fight the tape
băng từ
tape unit
sự dán bằng băng dinh
tape sealing
vẽ băng tin điện
painting the tape
đọc băng tín điện
reading the tape
level
cân bằng tiêu chuẩn thấp
low-level language
phương pháp thăng bằng chi tiêu
level-expenditure method
board
ban thống đốc dự trữ liên bang
Federal Reserve Board
bảng báo giá
quotation board
bảng bố cáo
bulletin board
bảng bố cáo
notice board
bảng kiểm tra dễ nhìn
visual control board
bảng kiểm tra nhìn
visual control board
bảng mạch điện
circuit board
bảng niêm yết
bulletin board
bảng niêm yết
notice board
bảng phân công
planning board
bảng quảng cáo
show-board
bảng thông báo
bulletin board
bảng thực đơn
menu board
bảng tiến độ
progress board
bảng tố cáo
notice board
bảng tổng cộng (Sở giao dịch chứng khoán)
tote board
bảng yết giá
quotation board
bảng yết thị
notice board
Cục Dự trữ Liên bang
Federal Reserve Board
quảng cảo bằng pa-nô
bill-board advertising
quảng cáo bảng niêm yết
bulletin-board advertising
tài trợ mua nhà liên bang
Federal Housing Finance Board
list
bảng cân đối sổ cái
list of ledger balances
bảng cân đối thu chi
list of balance
bảng chênh lệch thu chi
list of balance
bảng danh dự
merit list
bảng dung tích trọng lượng
measurement and weight list
bảng ghi tên
nominal list (ofshareholders)
bảng giá
price list
bảng giá (của Sở giao dịch chứng khoán)
list of prices
bảng giá chi tiết
detailed price list
bảng giá chính thức của sở giao dịch chứng khoán
stock-exchange official list
bảng giá chứng khoán
stock list
bảng giá hối đoái
exchange list
bảng giá hợp đồng
contract price list
bảng giá mục thuế quan
import list
bảng giá thị trường chứng khoán
stock list
bảng giá yết chính thức (của Sở giao dịch chứng khoán)
official list (securities)
bảng hạn kỳ hoàn trả
maturity list
bảng hàng hóa phải đóng thuế
dutiable cargo list
bảng
list sheet
bảng các danh mục (hàng) cấm
prohibited list
bảng hàng chuyên chở
cargo list
bảng hàng trao đổi
tied list
bảng hàng xuất kho
picking list
bảng trọng lượng thể tích
list of weight and measurement
bảng vật giá
list of prices
bảng đồ cung cấp
picking list
bảng kèm theo
attached list
bằng khen
merit list
bảng liệt (danh sách) được thừa nhận
approved list
bảng liệt hàng hóa
commodity list
bảng liệt linh kiện
parts list
bảng liệt số hiệu hàng hóa
numerical list of commodities
bảng liệt tài khoản
account list
bảng phân phối chi phí
expense distribution list
bảng so sánh
comparative list
bảng so sánh giá chào
competitive list
bảng tham chiếu
account posting reference list
bảng thị giá cổ phiếu
share list (share-list)
bảng thị giá của Sở giao dịch
Stock list
bảng thông báo tàu đã đi mỗi ngày (của công ty Lloyd's)
sailed as per list
bảng tính giá hàng nhập khẩu
import valuation list
bảng đối chiếu qua lại
cross reference list
giá ghi bảng
list price
giá trên bảng giá
list price
giá trên bảng giá mục hàng hóa
list price
table
bàn chọc tiết lợn loại băng tải
sticking conveyor table
Bảng A
Table A
bảng biên chế nhân viên
manning table
bảng bình giá
parity table
bảng cân lường
table weights and measures
bảng chi vốn
table of capital expenditure
bảng chiết khấu
table of allowance
bảng cung ứng nông sản phẩm
supply table of crop
bảng giá
quotation table
bảng hạn độ
table of limits
bảng hệ số xếp hàng trên tàu
stowage factor table
bảng hối suất
table of rate
bảng hồi suất
table of rates
bảng hối đoái
bridge table
bảng lãi kép
table of compound interest
bảng lãi suất
interest rate table
bảng lãi suất
interest table
bảng lãi suất
table of rate
bảng lãi suất
table of rates
bảng lập thành
stock conversion table
bảng Leontief
Leonoef table
bảng lời lỗ
profit and loss table
bảng lưu thông tiền tệ
money-flow table
bảng phân tích (thống )
breakdown table
bảng phí suất
table of rate
bảng phí suất
table of rates
Bảng phụ lục A
Table A
bảng quy đổi
bridge table
bảng quy đổi
conversion table
bảng quy đổi
stock conversion table
bảng regret
regret table
bảng so sánh
comparison table
bảng thành phần thực phẩm
food composition table
bảng thị giá
quotation table
bảng thị giá chứng khoán
quotation table
bảng thống
statistical table
bảng thống (tuổi) tử vong
mortality table
bảng thống (tuổi) tử vong
mortality table (s)
bảng thống tuổi thọ
life table
bảng thống tuổi thọ (bảo hiểm nhân thọ)
experience table
bảng thuế suất
table of tax rates
bảng thuế suất
tax table
bảng thuế xuất khẩu
table of export duty
bảng tích lũy
cumulative table
bảng tính
calculating table
bảng tổ chức
table of organization
bảng tóm tắt
abridged table
bảng tổng cộng
total table
bảng tổng hợp
total table
bảng tổng kết
conclusive table
bảng trái phiếu
bond table
bảng tử suất
life table
bảng tử vong
death table
bảng tuổi thọ
mortality table
bảng tương quan
correction table
bảng vận phí
table of freight charges
bảng xác định lượng xuất xưởng
butter computing table
bảng xuất-nhập lượng
input-output table
bảng yết giá tỉ giá ngoại hối
table of foreign exchange quotations
bảng đảo thời gian
reverse time table
bảng đầu vào-đầu ra
input-output table
bảng độ hòa tan
solubility table
bảng đổi
exchange table
sự nghiên cứu, tham khảo, duyệt bảng
table look-up

Xem thêm các từ khác

  • Băng giá

    Danh từ: freeze, frost, glaciation, price list, rate table, table of prices, tariff, frost, glacial, price bulletin,...
  • Bảng giảm áp

    decompression table, giải thích vn : là bảng số được thợ lặn sử dụng để xác định thời gian giảm áp suất của một độ...
  • Dầm liên kết

    binding beam, main girder, string piece
  • Dầm liên tục

    carrying rail, continuous beam, continuous girder, through beam, cầu dầm liên tục, continuous beam bridge, cầu dầm liên tục, continuous girder...
  • Dầm mái

    joist, roof beam, roof girder, giải thích vn : một khối vật liệu bằng gỗ , thép hay bê tông cốt thép được đặt xen cạnh và...
  • Dầm mắt cáo

    bent, lattice beam, lattice girder, latticed beam, trussed beam, giải thích vn : một kết cấu có đường kính lớn được thiết kế để...
  • Má cặp

    cable code, gripping jaws
  • Mã chập

    convolution code, convolutional code, convolutive code
  • Mạ chì

    lead cased, lead plated, lead plating, leaded, terne plating
  • Mạ chì mỏ hàn

    tinning a soldering iron
  • Băng giấy

    paper tape, slip, web, bộ băng giấy, paper-tape unit, bộ cuộn băng giấy, paper tape winder, bộ kiểm tra băng giấy, paper tape verifier,...
  • Bảng giờ tàu

    railroad guide, railroad rimetable, railroad schedule, railway guide, railway service, railway timetable, schedule, timetable, train schedule, thiết...
  • Bằng gỗ

    timber, wood, wooden, cầu tàu bằng gỗ, timber jetty, cầu vòm bằng gỗ, timber arched bridge, công trình bằng gỗ, timber building, công...
  • Băng hà

    danh từ, Động từ, glacial, glacier, glacier, to pass away, chất lắng băng hà, glacial outwash, cuội băng hà, glacial boulder, dòng chảy...
  • Băng hà đá

    rock glacier
  • Đám mây bụi

    dust cloud
  • Dầm móng

    footing beam, foundation beam, foundation bearer, foundation girder, ground beam
  • Dầm một nhịp

    one-span beam, simple beam, simply-supported beam, single beam
  • Mạ chịu nén

    compression flange
  • Mã chọn đường

    routing code
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top