- Từ điển Việt - Anh
Bánh (răng)
|
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
wheel
- bánh răng chạy không
- idle wheel
- bánh răng chạy không
- idler wheel
- bánh răng chạy không
- intermediate wheel
- bánh răng chạy không
- stud wheel
- bánh răng chia
- dividing wheel
- bánh răng chia
- division wheel
- bánh răng chốt
- driving pin wheel
- bánh răng chốt
- trundle wheel
- bánh răng chữ V
- Herringbone gear-wheel
- bánh răng chủ động
- driving wheel
- bánh răng chủ động
- pinion wheel
- bánh răng cố định
- fixed wheel
- bánh răng côn
- bevel gear wheel (bevelwheel)
- bánh răng côn
- bevel wheel
- bánh răng côn
- miter wheel
- bánh răng côn
- mitre wheel
- bánh răng hành tinh
- planet wheel
- bánh răng hình quạt
- segmental wheel
- bánh răng hình đĩa
- disc center wheel
- bánh răng hình đĩa
- disc wheel
- bánh răng hình đĩa
- disk center wheel
- bánh răng hình đĩa
- disk wheel
- bánh răng không (sai động)
- idle wheel
- bánh răng không khít
- loose wheel
- bánh răng không đủ vòng
- sector wheel
- bánh răng không đủ vòng
- segmental wheel
- bánh răng khớp thanh răng
- rack wheel
- bánh răng mặt bao
- enveloping tooth wheel
- bánh răng mặt trời
- sun gear or sun wheel
- bánh răng mặt trời
- sun wheel
- bánh răng mặt đầu
- crown wheel
- bánh răng móc
- sprocket wheel
- bánh răng nghiêng
- screw wheel
- bánh răng nghiêng
- spiral wheel
- bánh răng nghiêng
- worm wheel
- bánh răng nghiêng ăn khớp vít vô tận
- worm gear or worm wheel
- bánh răng nhiều tầng
- stepped gear wheel
- bánh răng nhỏ
- pinion wheel
- bánh răng nón
- bevel wheel
- bánh răng nón
- miter wheel
- bánh răng nón
- mitre wheel
- bánh răng thay thế
- change gear wheel
- bánh răng trụ
- spur wheel
- bánh răng trụ răng thẳng
- spur wheel
- bánh răng trung gian
- idle wheel
- bánh răng trung gian
- idler wheel
- bánh răng trung gian
- intermediate wheel
- bánh răng trung gian
- stud wheel
- bánh răng trung tâm
- sun wheel
- bánh răng vành khăn
- crown wheel
- bánh răng xoắn
- helical gearing (helicalspur wheel)
- bánh răng xoắn
- screw wheel
- bánh răng xoắn
- spiral wheel
- bánh răng xoắn
- worm wheel
- bánh răng đệm
- idle wheel
- bánh răng đệm
- idler wheel
- bánh răng đệm
- intermediate wheel
- bánh răng đệm
- stud wheel
- bộ bánh răng hành tinh
- epicyclic gear (planetarywheel)
- bộ bánh răng thay thế
- set of change wheel
- cầu treo bánh răng
- wheel suspension lever
- dấu bánh răng
- wheel mark
- hộp bánh răng ngoài
- external wheel case
- hộp che bánh răng
- wheel guard
- máy cắt bánh răng
- wheel-cutting machine
- ốp chắn bánh răng
- wheel guard
- phôi bánh răng
- wheel blank
- vết bánh răng
- wheel mark
Xem thêm các từ khác
-
Bánh (than)
brick -
Bánh (xe)
wheel, áp lực bánh xe, wheel pressure, áp lực bánh xe ( lên nền đường ), wheel pressure, áp lực lắp bánh xe, wheel mounting pressure,... -
Bánh a-dao
apron hand-wheel -
Bánh ba múi trục cán
roll wobbler -
Bánh bán dẫn silic
silicon wafer, giải thích vn : là tấm bán dẫn silic hình tròn được tạo ra trong quá trình sản xuất thiết bị bán dẫn . -
Bánh cacbua
cake of carbide -
Bánh cam
cam plate, cam wheel, disc cam, disk cam -
Dao cắt lăn
generating cutter, hob -
Dao cắt lỗ
hole cutter, sheet drill -
Dao cắt mặt đầu vuông
square cutting tool -
Dao cắt một lưỡi
single point cutter -
Dao cắt ống
casing cutter, pipe cutter, tube cutter, giải thích vn : khí cụ để uốn cắt đồng . -
Dao cắt răng
cutter, cutter forger wheel, gear cutter, mill, dao cắt răng ( chạy tròn ), milling cutter -
Dao cắt rãnh
grooving tool, slotting tool -
Dao cắt rãnh nhiều răng
formed circular cutter, multiple-tooth gear cutter -
Dao cắt rãnh then
keyway cutter -
Dao cắt ren
chase, screw chaser, screw tool, thread chaser, thread cutter, threading die -
Dao cắt ren một điểm uốn cong
offset single-point threading tool -
Mật độ
Danh từ.: density., measuring surface, area of bearing, surface of measurement, closeness, consistence, density, intensity,... -
Mật độ bảo quản
packing density, stacking density, storage density, stowing density
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.