Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Bánh bích quy

Thông dụng

Như bánh quy

Xem thêm các từ khác

  • Ngậm họng

    (ít dùng) shut one s breath., keep absolutely quiet.
  • Bánh bò

    danh từ, sponge cake
  • Ngâm khúc

    elegy.
  • Bánh bỏng

    danh từ, ball-shaped cake made of popped glutinous rice grains and molasses
  • Ngậm miệng

    shut (close) one's mouth, keep silent, hold one's tongue.
  • Bánh canh

    danh từ, rice spaghetti (cooked with shrimp, crab or meat)
  • Ngầm nào

    how much, how many., cho ngầm nào nước thì vừa, how much water will do?
  • Bánh chả

    danh từ, sweet meat pie in lumps
  • Ngâm nga

    Động từ., to croon.
  • Bánh chay

    danh từ, glutinous rice dumpling (filled with green bean paste in syrup)
  • Ngầm ngại

    hesitate, waver, be of two minds., ngầm ngừ nửa muốn ở, to dilly-dally between staying and leaving.
  • Bánh chè

    danh từ, patella, knee-cap, knee-pan
  • Ngam ngám

    xem ngám (láy).
  • Bảnh choẹ

    Tính từ: haughty, ngồi bảnh choẹ, to sit with a haughty air
  • Bánh chưng

    danh từ, square glutinous rice cake (filled with green bean paste and fat pork)
  • Ngầm ngập

    without leaving any traces., nói đi ngầm ngập từ mấy ngày nay, he had gone without leaving any traces right since many years ago.
  • Bánh cốm

    danh từ, green rice flake cake
  • Ngẫm nghĩ

    reflect upon, cogitate.
  • Bánh cuốn

    danh từ, steamed rolled rice pancake, ravioli
  • Ngắm nghía

    gaze at many time, scrutinize., mặc bộ quần áo mới ngắm nghía mình trong gương, to gaze many times at oneself in one's new clothess in the...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top