Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Bánh lái

Mục lục

Thông dụng

Danh từ
Rudder; steering wheel

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

castor
helm
sự hỏng bánh lái
helm damage
roll
roller
rudder
bánh lái một tấm
single plate rudder
cung phần bánh lái
rudder quadrant
tấm bánh lái
rudder blade
trụ bánh lái
rudder post
đai móc bánh lái
rudder brace
đai nối bánh lái
rudder brace
star knob
steering wheel
bánh lái khóa phanh
steering wheel and brake lock
cân bằng bánh lái
steering wheel balance
sự định tâm bánh lái
steering wheel centring
wheel
bánh lái (đóng tàu)
steering wheel
bánh lái khóa phanh
steering wheel and brake lock
bánh lái điều chỉnh
control wheel
cân bằng bánh lái
steering wheel balance
sự định tâm bánh lái
steering wheel centring

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top