Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Bánh ngọt

Mục lục

Thông dụng

Danh từ
Cake

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

cake
bánh ngọt (kiểu xếp lớn)
double cake
bánh ngọt hạt mùi
seed cake
bánh ngọt kem
cream cake
bánh ngọt nhân quả
cheese cake
bánh ngọt hạnh nhân
almond cake
bánh ngọt loại từng lớp
layer cake
bánh ngọt mật ong
honey cake
bánh ngọt nhân lạc
ground-nut cake
bánh ngọt nhân quả
fruit cake
bánh ngọt nhân quả từng lớp
short cake
bánh ngọt socola
chocolate cake
bánh ngọt đáy
hearth cake
cup cake
gateau
loaf
bánh ngọt tráng lòng đỏ trứng
porcupine loaf
bánh ngọt tráng lòng đỏ trứng
rumpy loaf
pastry
thịt làm bánh ngọt
pastry-cook
sable

Xem thêm các từ khác

  • Sách nhiễu

    Động từ, exaction, to harass for bribes
  • Bánh nướng

    danh từ, bake, grid pie, toast, pie (filled with various stuff)
  • Sách trắng

    danh từ, white paper, (anh) white paper, white book
  • Sách xanh

    blue book., blue book, green book, green paper
  • Thao túng

    Động từ, manipulate, rig, to sway, to control, thao túng thị trường, manipulate the market, thao túng thị trường, manipulate the market...
  • Bánh quế

    danh từ, cinnamon bun, wafer rolls, waffle
  • Sai biệt

    tính từ, differential, residual, divergent, wrong, giá cả sai biệt, differential prices, hệ số sai biệt, differential coefficient, phí tổn...
  • Bánh quy

    biscuit., cookies, bánh quy bơ, shortbread cookies, bánh quy gói bán cân, bulk cookies, bánh quy xốp, sponge-type cookies, bánh quy đóng gói,...
  • Thừa thãi

    tính từ, overabundant, glut, superabundant, overflowing
  • Thưa thớt

    tính từ, sparse, sparse; scattered
  • Thuần khiết

    tính từ, pure, pure
  • Thuần nhất

    tính từ, homogeneous grouping, homogeneous, homogeneous, uniform, hàm sản xuất thuần nhất, homogeneous production function, hệ thống phương...
  • Thuận tiện

    tính từ, favorable, favourable, convenience, convenient; favourable
  • Đối thủ

    rival, competitor., opposite number, rival
  • Chính thể

    Danh từ: (political) regime, system of government, regime, chính thể quân chủ, a monarchical regime, chính...
  • Bánh rán

    danh từ, croustade, crouton, doughnut, grid pie, glutinous rice doughnut, bánh rán hình vòng, ring doughnut, nồi nấu bánh rán, doughnut cooker
  • Đổi tiền

    Động từ, money exchange, to change money
  • Thực dân

    tính từ, colonial, colonist
  • Thức dậy

    Động từ, wake up, to wake up
  • Hiệp tác

    (từ cũ; nghĩa cũ) co-operate., cooperation
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top