- Từ điển Việt - Anh
Bánh xe nhỏ
|
Cơ khí & công trình
Nghĩa chuyên ngành
guide pulley
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
caster
Giải thích VN: 1. Độ vênh của các chốt chính trong bánh trước của xe. 2. Bánh xe quay quanh khớp tại vị trí vuông góc với trục, được đặt ở chân đế của tủ lạnh, các vật dụng nặng, xe đẩy, v.v để hỗ [[trợ.]]
Giải thích EN: 1. the tilt of the kingpins in the front wheels of an automobile.the tilt of the kingpins in the front wheels of an automobile.2. a wheel that turns on a swivel at right angles to its axis, placed on the bottom of refrigerators, heavy furniture, carts, and so on, to provide support and maneuverability.a wheel that turns on a swivel at right angles to its axis, placed on the bottom of refrigerators, heavy furniture, carts, and so on, to provide support and maneuverability.
Xem thêm các từ khác
-
Bánh xe nước
water wheel -
Bánh xe phát động
driving wheel -
Bánh xe phòng hờ
spare-wheel (tire) -
Bánh xe răng
caster, gear wheel, cụm bánh xe răng, cluster of gear-wheel -
Bánh xe răng to
gear wheel, wheel, gear -
Bánh xe răng xoắn
skew gear -
Dao nghiền
bar, beater bar, rag knife -
Dao nghiền giẻ
beater bar, rag knife -
Đào ngũ
Động từ, defect, to desert -
Đảo ngược
Động từ, inversion, invert, overtilted, reverse, upturned, invert, reverse, to reverse, to upset, sự đảo ngược nhiệt độ, temperature... -
Đảo ngược được
reversible, chu trình đảo ngược được, reversible cycle -
Đảo ngược lên
upside-down -
Đảo ngược tiếng ồn
noise inverter -
Dao nhíp
penknife, pocket-knife., jack knife -
Dao nhỏ
bit, edge, router -
Đảo nhỏ
isle, islet -
Màng mờ
blushing, feather, fog, fog, admonish, rebuke, reprimand, reproach, reprove, scold, open network, các dịch vụ phân bố mạng mở ( ibm ), open... -
Màng mờ hai màu
dichroic fog -
Thiết bị kết đông lỏng
liquid freezer, liquid freezing system, liquid froster -
Bánh xe trợ động
servo wheel
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.