Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Báo đáp

Thông dụng

Động từ

To requite
chúng ta phải làm để báo đáp công ơn của ông ta
what have we to do to requite his favour?

Xem thêm các từ khác

  • Ngáp gió

    (địa phương) come a cropper (in some undertalking).
  • Báo đền

    như báo đáp
  • Ngập mắt

    littered up.
  • Ngập ngà ngập ngừng

    xem ngập ngừng (láy).
  • Ngấp nghé

    look wiht covetous eyes, aim, have designs on., cô bé xinh đẹp có nhiều người ngấp nghé, many a man look at that pretty girl with covetous...
  • Bao dung

    Tính từ: generous, magnanimous, lòng rộng như biển cả bao dung cảm hoá tất cả mọi người, an immensely...
  • Ngập ngụa

    full of, profusely covred with., dirty(nói về nơi ở...).
  • Ngập ngừng

    Động từ. to hesitate; towaver; to halt., nói ngập ngừng, to speak with a halt.
  • Bạo gan

    tính từ, audacious
  • Bao giấy

    danh từ, paper bag
  • Báo giới

    danh từ, press, press circles, fourth estate
  • Báo hại

    Động từ, ăn báo hại ai, to eat somebody out of house and home
  • Ngạt hơi

    tính từ., suffocating, suppressive.
  • Ngạt mũi

    stuffy., bị cảm nên ngạt mũi, to feel stuffy from a cold., chứng ngạt mũi, stuffles.
  • Ngất nga ngất nghểu

    xem ngất nghểu (láy).
  • Bào hao

    Động từ, to roat, to shout, to be on tenterhooks
  • Ngất nga ngất ngưởng

    xem ngất ngưởng (láy).
  • Ngạt ngào

    thơm ngạt ngào sweet-scented.
  • Ngặt nghèo

    tính từ., hard; difficult; serious (illness)
  • Ngất nghểu

    tall and tottering, high but unstable., Đi ngất nghểu trên hai cái cà kheo, to walk on two stilts, tall and tottering., ngồi cao ngất nghểu,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top