Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Báo cáo

Mục lục

Thông dụng

Động từ

To report; to refer
báo cáo công tác lên cấp trên
to report to higher level on one's work
báo cáo để xin chỉ thị
to refer a matter to higher level for instructions
báo cáo với giám đốc về việc ai đến muộn
to report sb's lateness to the director
báo cáo thành tích trước một cuộc hội nghị
to report on one's achievements to a conference
tổ chức báo cáo về thời sự
to have a talk on current events held

Danh từ

Report, account
nghe báo cáo điển hình
to hear a typical report
viết báo cáo hàng quý
to prepare a quarterly report
báo cáo của chính phủ trước quốc hội
the government's report to the national assembly
anh nên cung cấp cho cảnh sát một báo cáo đầy đủ về sự việc
you should give the police a full account of the incident

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

plane, scraper

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

informing

Giải thích VN: Trong quản sở dữ liệu, đây một ấn phẩm đầu ra, thường được định khuôn thức bằng các số trang các tiêu đề. Với hầu hết các chương trình, báo cáo thể bao gồm các trường tính toán, các tổng số trung gian, các tổng số, các giá trị trung bình, các giá trị khác được tính ra từ dữ liệu.

journal
paper
proceedings

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

bulletin
legal notice
report
report (rep)
reporting
return
statement

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top