Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Báo cáo kiểm toán

Mục lục

Giao thông & vận tải

Nghĩa chuyên ngành

audit report

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

audit report
báo cáo kiểm toán phê chú
qualified audit report
báo cáo kiểm toán ngắn gọn
short form audit report

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top