- Từ điển Việt - Anh
Báo cáo kiểm toán
Mục lục |
Giao thông & vận tải
Nghĩa chuyên ngành
audit report
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
audit report
Xem thêm các từ khác
-
Thiết bị làm đường
road building machinery, work equipment -
Báo cáo thời tiết
weather report, báo cáo thời tiết cho cất cánh, weather report for takeoff, báo cáo thời tiết cho hạ cánh, weather report for landing -
Báo cáo thời tiết cho cất cánh
weather report for takeoff -
Báo cáo thời tiết cho hạ cánh
weather report for landing -
Bảo dưỡng đường
abandonment (of lines), maintenance of traffic -
Bảo dưỡng đường sắt
track maintenance, cấp bảo dưỡng đường sắt, track maintenance class, công việc bảo dưỡng đường sắt, track maintenance work,... -
Bảo dưỡng đường sắt theo thời gian
time-dependent maintenance of permanent way -
Mạng tạo hàng chờ
queuing network -
Bảo hiểm bổ sung
additional insurance, complementary insurance -
Bảo hiểm hàng hải
marine insurance -
Bảo hiểm thân tàu
hull insurance, hull insurance, hull insurance, đơn bảo hiểm thân tàu, hull insurance policy, đơn bảo hiểm thân tàu, hull insurance policy -
Bảo hiểm xã hội
social insurance, social insurance, social insurance benefits, state insurance, quỹ bảo hiểm xã hội, social insurance fund, quỹ tín thác bảo... -
Thiết bị mang tải
traffic-carrying device -
Thiết bị máy bay
aircraft equipment -
Thiết bị mở móc
uncoupling device -
Thiết bị nắn thẳng ghi
switch straightening machine -
Thiết bị nâng đường
track lining device -
Thiết bị nâng hạ giá chuyển
bogie changing jack, bogie drop and lifting device -
Bảo hộ
Động từ: to protect, to administer as a protectorate, protection, protectionism, cover, custody, feather-bedding,... -
Thiết bị nạp ắc quy
battery charger
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.