Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Báo quốc

Thông dụng

(từ cũ, nghĩa cũ) Do one's duty towards one's country.

Xem thêm các từ khác

  • Ngay cả

    even, not excepting.
  • Bão rớt

    danh từ, tail of a storm
  • Ngày càng

    more with every passing day., increasingly, more and more, làm sao cho đời sống nhân dân ngày càng cao, to see to it that the masses' living...
  • Bảo sanh

    (nhà bảo sanh) (tiếng địa phương) maternity hospital.
  • Ngây dại

    naive.
  • Ngày đêm

    day and night.
  • Bạo tàn

    xem tàn bạo
  • Ngay đơ

    stiff, stark.
  • Báo tang

    Động từ: to announce a death, giấy báo tang, death notice
  • Ngày đường

    a day's walk.
  • Bão táp

    Danh từ: violent storm, great upheaval, severe ordeal, cuộc đời đầy bão táp, a stormy life, cơn bão táp...
  • Ngay khi

    as soon as.
  • Ngày kia

    the day after tomorrow.
  • Bao thơ

    Danh từ: envelope, bao thơ có keo, adhesive envelope, bao thơ gửi máy bay, airmail envelope
  • Ngày kỵ

    (địa phương) death anniversary.
  • Báo thức

    Động từ: to give the alarm (wake-up signal), đồng hồ báo thức, alarm-clock
  • Báo tiệp

    (từ cũ, nghĩa cũ) announce a victory.
  • Ngay lưng

    be a lazy-bones., cứ ngay lưng như thế thì sau này làm sao mà nên thân được, if you are such a lazy-bones, how can you eventually make...
  • Bão tố

    như bão táp
  • Ngay mặt

    be stunned into silence., trước chứng cớ rõ ràng ngay mặt ra không cãi nữa, to be stunned into silence by the obvious evidence., bị những...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top