Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Bây bẩy

Thông dụng

Phó từ

Violently
tay chân run bây bẩy
his limbs trembled violently

Xem thêm các từ khác

  • Bay biến

    like blazes, like hell., chối bay biến, to deny like blazes (like hell).
  • Nghiêm trang

    grave, decent and dignified., Đi đứng nghiêm trang, to have a decent and dignified carriage.
  • Nghiêm trị

    punish severely., nghiêm trị thủ mưu và thủ phạm chính, to punish severely the instigator and the principal (of an offence).
  • Bay bổng

    fly very high., high-faluting., văn chương bay bổng, high-faluting literature.
  • Bay bướm

    Tính từ: polished, flowery, refined, lời văn bay bướm, a flowery style, ăn nói bay bướm, to use a refined...
  • Nghiêm từ

    (từ cũ) father and mother.
  • Bấy chầy

    for long, since long, ever since
  • Giật gân

    tính từ, sensational, sensational, tin giật gân, sensational news
  • Giật mình

    startle, shock fear, cô ta giật mình khi nghe tiếng hắn, she startled at the sound of his voice., có tật giật mình
  • Tặng phẩm

    danh từ, gift, giveaway, present
  • Nghiêm túc

    serious and strict, học tập nghiêm túc, to study in a serious and strict manner
  • Bây chừ

    (từ cũ, nghĩa cũ hoặc tiếng địa phương) như bây giờ
  • Bày chuyện

    make up stories, cook up stories.
  • Bẫy cò ke

    dog trap, bợm già mắc bẫy cò ke, old fox easily snared
  • Bây dai

    that long., một cái gậy bây dai, a stick that long.
  • Nghiên bút

    (từ cũ) như bút nghiên
  • Bày đặt

    Động từ: to create (unnecessary things), chỉ có một nhóm người mà cũng bày đặt ra chức này chức...
  • Bấy lâu

    for so long, since that long, chờ đợi bấy lâu, to wait for so long, bấy lâu mới được một dịp, for so long, there has not been such...
  • Bấy nay

    from then till now, kể đà thiểu não lòng người bấy nay, how grieved one's heart has been from then till now
  • Nghiện ngập

    be an opium addict., vì nghiện ngập đâm ra mất cả tư cách con người, to lose one's human dignity bacause of opium addiction.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top