Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Bãi bỏ

Mục lục

Thông dụng

Động từ

To abrogate, to declare null and void
chính quyền cách mạng đã bãi bỏ các đặc quyền của bản nước ngoài
the revolutionary government has abrogated all foreign capitalists' privileges

Toán & tin

Nghĩa chuyên ngành

abort

Giải thích VN: Hủy bỏ một chương trình, một lệnh, hoặc một thủ tục trong khi đang thực hiện. Kết thúc bất thường.

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

destroy

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

raise
repeal
rescind
rescission
reverse
surrender

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top