Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Bè mọn

Thông dụng

Of a socially humble position

Xem thêm các từ khác

  • Ngõ hầu

    in order to., tích lũy vốn ngõ hầu mở rộng sản xuất, to accumulate capital in order to expand production.
  • Ngô khoai

    maize and sweet potato., ra ngô ra khoai, to make things unambiguously clear.
  • Ngỏ lời

    speak out, express., ngỏ lời cảm tạ, to express one s thanks (to someone).
  • Bệ ngọc

    như bệ rồng
  • Ngỏ lòng

    open one's heart.
  • Bè nhè

    như lè nhè
  • Phóng thích

    Động từ., release, to liberate, to free, to discharge.
  • Ngọ môn

    southern gate (of a royal palace).
  • Bé nhỏ

    little, small
  • Ngộ nạn

    be in danger.
  • Ngơ ngác

    dazed, bewilldered
  • Bế quan toả cảng

    chính sách bế quan toả cảng the closed-door policy
  • Ngõ ngách

    nook and cranny., (nghĩa bóng) minute detail, smallest detail., biết hết ngõ ngách một thành phố, to know one s ways about in a city., biết...
  • Ngơ ngẫn

    như ngẫn ngơ
  • Bệ rạc

    Tính từ: slovenly, slipshod squalid, ăn mặc trông bệ rạc, to look slovenly in one's clothes, sống bệ...
  • Bê rê

    danh từ, beret, tam-o-shanter
  • Ngó ngàng

    look at, attend to, see to., không ngó ngàng gì đến việc giáo dục con cái, not to attend to the education of one's children.
  • Bề sâu

    depth
  • Ngơ ngáo

    be bewildered, be dazed.
  • Bê tha

    Động từ, Tính từ: shabby, to plunge into dissipation, to wallow in debauchery, ăn mặc bê tha, to be shabbily...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top