Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Bé bỏng

Thông dụng

Tính từ

Little and tender
còn bỏng thế kia đã phải xa mẹ
so little and tender and already separated from its mother
bàn tay bỏng
a little hand, a tiny hand

Xem thêm các từ khác

  • Nghinh ngang

    tính từ., hanghty; arrogant.
  • Nghịt

    dense, deep., chợ đông nghịt những người, the market was densely crowded with people., ruồi bám đen nghịt đống rác, the heap of garbage...
  • Bè cánh

    danh từ, clique, confederacy
  • Bẻ cò

    Động từ, to keep count by breaking sticks
  • Bé con

    little child
  • Giấy bướm

    confetti., chad, chip, hộp đựng giấy bướm, chad box
  • Bè đảng

    danh từ, clique, set, faction
  • Bè đôi

    (nhạc) duo
  • Bế giảng

    Động từ: to end a term, to end a school-year, lễ bế giảng, a school-year ending ceremony, a course-ending...
  • Bệ hạ

    Đại từ, your majesty
  • Bể hoạn

    mandarin life (with its ups and downs)
  • Ngộ biến

    meet with misfortune.
  • Bẻ họe

    split hairs, find fault with
  • Ngó bộ

    look., ngó bộ muốn mưa, it looks like rain.
  • Bể khổ

    wordly life full of miseries, valley of tears
  • Ngộ cảm

    catch [a] cold.
  • Bẻ khục

    Động từ, to crack one's knuckles
  • Ngô công

    (ít dùng) như rết
  • Bệ kiến

    Động từ, to attend an audience given by the sovereign
  • Bẻ lái

    khẩu ngữ, to steer
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top