Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Bén

Mục lục

Thông dụng

Tính từ

Sharp
dao bén
a sharp knife

Động từ

To touch, to set
lúc nào cũng vội chân bước không bén đất
always in a hurry, he walks so fast that his feet hardly touch the ground
không dám bén chân đến nhà bạn
he dares not set foot in his friend's house
theo bén gót
to follow someone (as close as) to touch his heels, to follow on someone's heels
To catch
lửa bén vào mái tranh
the fire caught the straw roof
củi bén lửa
the firewood catches fire
To strike
lúa cấy đã bén
the transplanted rice has struck
mạ đã bén rễ
the sown seeds have struck
bén câu
the fish has struck (the bait)
To penetrate deep
phong trào đã bén sâu trong các tầng lớp nhân dân
the movement has penetrated deep into the various sections of the people
To begin to be attached to
con bén hơi mẹ
the baby has begun to be attached to its mother
quen hơi bén tiếng
to begin to be familiar with and attached to

Xem thêm các từ khác

  • Ngõa

    Thông dụng: xem thợ ngõa
  • Bèn

    Thông dụng: Động từ: to joke, to tease in a familiar way, bỡn mấy câu,...
  • Bên

    Thông dụng: Danh từ: side, edge, face, aspect, respect, hai bên đường,...
  • Bến

    Thông dụng: danh từ, landing stage, wharf, station
  • Bền

    Thông dụng: Tính từ: strong, solid, fast, long-wearing, enduring, long-lasting,...
  • Bẹn

    Thông dụng: Danh từ: groin, xắn quần lên tận bẹn, to turn up one's...
  • Bện

    Thông dụng: to plait, to entangle, bện thừng, to plait cord., tóc bện đuôi sam, hair plaited into a pigtail,...
  • Bên bị

    Thông dụng: danh từ, defendant
  • Ngoắc

    Thông dụng: hang (on a hook), hook., ngoắc mồi vào lưỡi câu, to hook bait on fish-hook., ngoắc áo vào...
  • Ngoặc

    Thông dụng: hook., xem ngoặc đơn; ngoặc kép., pull (down...) with a hook., put a caret, insert (omitted words...)...
  • Ngoái

    Thông dụng: xem năm ngoái
  • Ngoái cổ

    Thông dụng: xem ngoái
  • Bên ngoại

    Thông dụng: maternel, on the distaff side, người họ bên ngoại, a relative on the distaff side
  • Bên nội

    Thông dụng: paternal, on the spear side, patrilineal, thuộc về dòng dõi bên nội, anh em họ bên nội,...
  • Ngoài lề

    Thông dụng: marginal., câu chuyện ngoài lề hội nghị, an anecdote marginal to a conference.
  • Ngoài mặt

    Thông dụng: on the outside, in the external appearnce., ngoài mặt thì ngọt ngào trong bụng thì thâm độc,...
  • Béng

    Thông dụng: then and there, clean, làm béng đi, to do it then and there, biết thế thì nhận lời béng...
  • Bênh

    Thông dụng: to prize up, to tilt, to take sides with, dùng đòn bênh hòn đá, to prize up a rock with a lever,...
  • Bềnh

    Thông dụng: Động từ: to surge up, to emerge, chiếc phao bềnh lên, the...
  • Ngoạm

    Thông dụng: Động từ., to bite; to snap.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top