Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Bén mùi

Thông dụng

Động từ
To grow accustomed to, to become attached to

Xem thêm các từ khác

  • Ngoài đường

    in the street.
  • Bến nước

    danh từ, river wharf, river watering place
  • Ngoài miệng

    pay lip service to., ngoài miệng thì nhân nghĩa trong bụng thì độc ác, to pay lip service to humanity and to be cruel in one's heart of hearts.
  • Bến tre

    %%with bến tre town as provincial capital, bến tre is a province that lies in the lowest part of the mekong river basin. ben tre, some 85 kilometres...
  • Ngoài tai

    bỏ ngoài tai to turn a deaf ear to, to ignore., bỏ ngoài tai những lời thị phi to ignore disparaging talks.
  • Kết án

    Động từ: to convict; to condemn; to sentence, condemn, để kết án, comdematory
  • Beng

    Động từ: to cut, to cut off, topsy-turvy, pell-mell, beng cổ, to cut the neck of, beng mất đầu, to have...
  • Ngoàm

    mortise.
  • Ngoan

    good; well-behaved., rất ngoan, as good as gold.
  • Bệnh án

    Danh từ: case history, lập bệnh án để theo dõi tình hình bệnh tật, to set up a case history in order...
  • Ngoan cố

    tính từ., stubborn; obstinate; contumacious.
  • Bềnh bệch

    sickly whitish, sickly pale
  • Ngoan cường

    with stamina and sense of purpose, dogged., cuộc chiến đấu ngoan cường, a fight full of stamina and sense of purpose.
  • Bệnh binh

    danh từ, sick soldier, man on the sick list
  • Ngoan đạo

    pious, devout.
  • Bềnh bồng

    xem bồng bềnh
  • Ngoạn mục

    pleasant to the eyes.
  • Ngoằn ngèo

    to wind about; to meander.
  • Bệnh chứng

    danh từ, symptom
  • Ngoan ngoãn

    tính từ., docile; obedient.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top