Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Bên

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Side, edge, face
hai bên đường
the two roadsides
bên kia núi bên này sông
on the far side there are mountains, on the near side there is a river
mâu thuẫn bên trong
inside contradictions, inner contradictions, internal contradictions
bên nguyên bên bị
the side (party) of the plaintiff and that of the defendant
đứng bên nhau
to stand side by side
tỉnh bên
the province located at one's side, the nearby province
làng bên cạnh
the village located at one's side, the nearby village
bên cạnh thành tích còn một số khuyết điểm
side by side with (alongside) achievements. there are still some shortcomings
Nằm nghe tiếng ếch bên tai Giật mình còn tưởng tiếng ai gọi đò
Lying awake, one heard frogs croaking by the side of one's ears (close to one's ears), And one startled and thought somebody was calling out for the ferry
cạnh bên của lăng trụ
the lateral edge of a prism
mặt bên
lateral face
Aspect, respect

Xem thêm các từ khác

  • Bến

    Thông dụng: danh từ, landing stage, wharf, station
  • Bền

    Thông dụng: Tính từ: strong, solid, fast, long-wearing, enduring, long-lasting,...
  • Bẹn

    Thông dụng: Danh từ: groin, xắn quần lên tận bẹn, to turn up one's...
  • Bện

    Thông dụng: to plait, to entangle, bện thừng, to plait cord., tóc bện đuôi sam, hair plaited into a pigtail,...
  • Bên bị

    Thông dụng: danh từ, defendant
  • Ngoắc

    Thông dụng: hang (on a hook), hook., ngoắc mồi vào lưỡi câu, to hook bait on fish-hook., ngoắc áo vào...
  • Ngoặc

    Thông dụng: hook., xem ngoặc đơn; ngoặc kép., pull (down...) with a hook., put a caret, insert (omitted words...)...
  • Ngoái

    Thông dụng: xem năm ngoái
  • Ngoái cổ

    Thông dụng: xem ngoái
  • Bên ngoại

    Thông dụng: maternel, on the distaff side, người họ bên ngoại, a relative on the distaff side
  • Bên nội

    Thông dụng: paternal, on the spear side, patrilineal, thuộc về dòng dõi bên nội, anh em họ bên nội,...
  • Ngoài lề

    Thông dụng: marginal., câu chuyện ngoài lề hội nghị, an anecdote marginal to a conference.
  • Ngoài mặt

    Thông dụng: on the outside, in the external appearnce., ngoài mặt thì ngọt ngào trong bụng thì thâm độc,...
  • Béng

    Thông dụng: then and there, clean, làm béng đi, to do it then and there, biết thế thì nhận lời béng...
  • Bênh

    Thông dụng: to prize up, to tilt, to take sides with, dùng đòn bênh hòn đá, to prize up a rock with a lever,...
  • Bềnh

    Thông dụng: Động từ: to surge up, to emerge, chiếc phao bềnh lên, the...
  • Ngoạm

    Thông dụng: Động từ., to bite; to snap.
  • Ngoằng

    Thông dụng: disproportionately [long]., dài ngoằng, disproportionately long.
  • Ngoặt

    Thông dụng: như ngoắt
  • Ngoắt ngoẹo

    Thông dụng: limp., weakly., cây yếu quá ngoặt ngoẹo không mọc thẳng lên được, the plant was too...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top