Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Mục lục

Thông dụng

Danh từ.

Skin
gọt phật thủ
to peel the skin of a Buddha's hand
tước xoan
to peel the skin of a China tree
Packing, bag
đóng gạo vào
to pack rice in bags
Tare

Động từ (dùng có kèm ý phủ định)

Matchable, comparable
khoẻ không ai kịp
of unmatchable strength
sao được với
no one can bear comparison with him

Tính từ

Puffy
ngủ ngày nhiều quá mặt ra
to get a face puffy from oversleep in the daytime

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Thông dụng: Tính từ: unlucky, unfortunate, vận bĩ, ill luck, bĩ cực thái...
  • Bỉ

    Thông dụng: Động từ: to slight, to despise, những điều ham muốn ấy...
  • Bị

    Thông dụng: Danh từ.: sack; bag.bag, to be, -ed, to be subjected to, to be victim...
  • Bi bô

    Thông dụng: Động từ: to lisp, trẻ bi bô với mẹ, the child lisped with...
  • Ngòm

    Thông dụng: pitch [dark], deep [black]., very [bitter]., Đêm ba mươi trời tối ngòm, on the night of the...
  • Ngỏm

    Thông dụng: (thông tục) như ngoẻo
  • Bi cảm

    Thông dụng: tính từ, moving, touching
  • Bị can

    Thông dụng: danh từ, accused (đang bị xét hỏi)
  • Ngon

    Thông dụng: delicious; tasty; succulent., cái bánh ngon làm sao, what a delicious cake!
  • Ngón

    Thông dụng: finger, toe, special skill, speciality, trick., ngón tay, a finger, ngón chân, a toe, ngón tay cái,...
  • Ngòn

    Thông dụng: dark [red]., Đỏ ngòn, dark red.
  • Ngốn

    Thông dụng: (thông tục) gobble, cram, bolt., ngốn thịt như bò ngốn cỏ, to gobble up meat like oxen graze...
  • Ngộn

    Thông dụng: in plenty, plentiful., thức ăn thức uống cứ ngộn lên, food and drink in plenty., béo ngộn,...
  • Bi đông

    Thông dụng: danh từ, soldier s water-bottle, canteen
  • Bị động

    Thông dụng: passive, on the defensive., đối phó một cách bị động, to deal passively with, chuyển từ...
  • Bị gậy

    Thông dụng: sack and stick, beggar
  • Bỉ mặt

    Thông dụng: scorn, despise
  • Bỉ nhân

    Thông dụng: Đại từ, this humble student (writer...)
  • Bì phu

    Thông dụng: (cũ) skin
  • Ngon ngọt

    Thông dụng: honeyed, sweet., dỗ ngon dỗ ngọt, to soothe (someone) with sweet words., lời ngon ngọt, honeyed...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top