Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Bình bán

Thông dụng

(nhạc) An adagio tune (in Southern Vietnam).

Xem thêm các từ khác

  • Phóng viên

    danh từ., reporter, reporter, correspondent.
  • Bình bầu

    to select through discussion, bình bầu chiến sĩ thi đua nông nghiệp, to select through discussion model farmers
  • Binh bị

    Danh từ.: armament, tăng cường binh bị, to increase armament, to step up armament, bàn việc tài giảm binh...
  • Ngược đãi

    Động từ., to maltreat; to ill-treat.
  • Bình bịch

    *, danh từ, đấm bình bịch vào quả bóng, to hit a ball with a series of thudding blows, motor-bike
  • Binh biến

    Danh từ.: mutiny, một tiểu đoàn ngụy làm binh biến trở về với nhân dân, a quisling battalion mutinied...
  • Ngược đời

    nonsensical, absurd., Ăn nói ngược đời, to talk adsurdities.
  • Binh bộ

    (từ cũ, nghĩa cũ) ministy of war.
  • Bính bong

    ding-dong.
  • Ngược mắt

    unsightly., giày dép để bừa bãi ở phòng kháck trông ngược mắt, those shoes lying about topsyturvy in the sitting-room are unsightly.
  • Bính boong

    ding-dong
  • Ngược ngạo

    insolent.
  • Bỉnh bút

    danh từ., writer, journalist
  • Ngược xuôi

    move heaven and earth.
  • Bình chân

    unruffled, unconcerned, indifferent, mọi người xôn xao lo lắng còn anh ta vẫn bình chân, there was a general flurry and concern, but he remained...
  • Bình chú

    to comment on and gloss, bình chú thơ văn cổ, to comment on and gloss ancient literature
  • Người bệnh

    patient.
  • Bình công

    to assess through discussion the achievements of (members of a community), hội nghị báo công bình công, a progress reporting and achievement assessing...
  • Người chứng

    witness.
  • Binh công xưởng

    danh từ, arms workshop
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top