Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Bình dân

Mục lục

Thông dụng

Danh từ.

Commoner
sự đối lập giữa quý tộc bình dân
the opposition between aristocrats and commoners
tầng lớp bình dân
the sections of common people

Khẩu ngữ (dùng phụ sau danh từ)

Antiilliteracy
giáo viên bình dân
an antiilliteracy teacher
lớp bình dân
an antiilliteracy class

Tính từ.

Popular .
văn học bình dân
popular literature
quán ăn bình dân
a popular restaurant (ưa thích).
inexpensive, cheap (giá cả); budget (xài cho danh từ ghép)
budget hotel
Simple-mannered, democratic-mannered
tác phong bình dân
democratic manners
cách nói năng bình dân
a democratic way of speaking
bình dân học vụ
the Vietnamese antiilliteracy campaign

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

demotic

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

common people
popular
bia bình dân
popular beer
giá bình dân
popular price
đại bình dân
popular outlets

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top