- Từ điển Việt - Anh
Bình kết tủa
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
precipitation vessel
Xem thêm các từ khác
-
Bình khí
air bottle, air tank, gas bottle, gas cylinder, gas holder, gas tank, bình khí nhiên liệu nén, fuel-gas cylinder, bình khí có áp ( tàu vũ trụ... -
Bình khí có áp (tàu vũ trụ)
pressurizing gas tank -
Bình khí ép
compressed air container -
Bình khí lặn tuần hoàn
open-circuit scuba, giải thích vn : một hệ thống lặn khí trong đó tất cả khí bị thải ra được thoát ngay vào [[nước.]]giải... -
Bình khí máy bơm
air vessel, giải thích vn : một khoang khí gắn với đường ống ở khía phân nước của máy bơm kiểu pitông , giúp bộ giảm... -
Bình khí nén
air bottle, air box, air receiver, pressurized tank, pressurizing gas tank -
Bình khí nén (hàn)
pressure cylinder -
Bình khí nhiên liệu nén
fuel-gas cylinder -
Bình không khí
air tank -
Bình không khí nén
air cylinder -
Đế mài mờ
ground base -
Đế máy
axle base, bed (base plate), chassis, stand, start off -
Đế mia
rod foot, rod foot, footplate, sight carrier, shoe -
Đe mỏ hàn
groins, groyne, pier, spur dike, torch, wing dam -
Đế móng
foot block, footing, foundation base, foundation bed, foundation mat, foundation pad, thrust pad, bản và đế móng, slab and footing, đế móng... -
Máy dò lỗi
faultfinder, giải thích vn : loại máy định vị các điểm lỗi trong hệ thống thông [[tin.]]giải thích en : a test set that identifies... -
Máy đo lớp dưới
tectonometer, giải thích vn : là khảo sát bề mặt bằng đồng hồ sử dụng để đo đặc tính lớp đá bên [[dưới.]]giải thích... -
Máy đo lực
thrust meter -
Máy đo lực gió
draft gauge -
Máy đo lực nén
compression gauge, giải thích vn : thiết bị đo các áp suất lớn hơn áp suất khí [[quyển.]]giải thích en : an instrument that measures...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.