Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Bình mộc

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

green pot

Xem thêm các từ khác

  • Bình nạp điện

    battery charger, đèn báo của bình nạp điện, battery charger bulb
  • Đề nghị

    Động từ, proposal, propose, request, move, offer, proposal, proposition, tender, propose; to suggest, giấy đề nghị mua vật tư, request for...
  • Dễ nghiền

    brittle, friable
  • Dễ nhìn

    easy-to-see
  • Dễ nhớ

    mnemonic
  • Đe nhỏ

    stake, banquette
  • Dễ nổ

    deternatable, detonating, explosive
  • Máy dò mìn

    mine detector
  • Máy đo một pha

    single-phase meter, giải thích vn : một máy đo dòng điện di chuyển để thể hiện một góc giữa dòng điện và hiệu điện thế...
  • Máy đo mưa

    raingauge, vectopluviometer, weighing rain gauge, giải thích vn : một dụng cụ đo chứa một hay nhiều máy đo mưa , dùng để xác định...
  • Máy đo mưa disdrometer

    disdrometer, giải thích vn : một công cụ thiết kế để đo và ghi lại sự thay đổi kích cỡ của các hạt mưa trong không [[khí.]]giải...
  • Máy đột

    punch, punch press, punching machine, shear, shears, blanking machine, cutting machine, hollow punch, piercing machine
  • Máy đốt cháy cảm ứng

    induction burner, giải thích vn : máy chạy bằng khí nén phụ thuộc vào khả năng cung cấp năng lượng dưới một ứng suất cần...
  • Máy đột dập

    punching machine, punch
  • Máy đột lỗ

    drill press, key punch, perforating press, perforator, piercing machine, piercing press, punch press, punching machine, punching press, toecut, giải...
  • Thùng máy

    cabinet, housing, tank, khung thùng máy, cabinet frame, kiểu thùng máy, cabinet type, nóc thùng máy, cabinet roof, thùng máy làm ( nước...
  • Thùng máy làm (nước) đá

    ice freezing tank, ice generator tank, ice tank, ice-making tank
  • Thùng máy làm đá

    ice freezing [generator] tank, ice tank, ice-making tank
  • Bình ngưng

    chiller (chiller set), condenser, áp suất bình ngưng, condenser pressure, bình ( ngưng ) của máy lạnh, refrigeration condenser, bình ngưng...
  • Dễ nóng chảy

    fusible, low-melting, soft, men dễ nóng chảy, fusible glaze, kim loại dễ nóng chảy, low-melting metal
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top